Bản dịch của từ Floodlighting trong tiếng Việt
Floodlighting

Floodlighting (Verb)
Chiếu sáng bằng đèn pha.
Illuminate with floodlights.
The city plans to floodlighting the park for community events.
Thành phố dự định chiếu sáng công viên cho các sự kiện cộng đồng.
They did not floodlighting the school during the recent festival.
Họ đã không chiếu sáng trường học trong lễ hội gần đây.
Will they floodlighting the stadium for the charity match tomorrow?
Họ có chiếu sáng sân vận động cho trận đấu từ thiện ngày mai không?
Floodlighting (Noun)
Chiếu sáng một khu vực rộng lớn bằng đèn pha.
The illumination of a large area with floodlights.
Floodlighting enhances community parks during evening events like concerts.
Chiếu sáng làm tăng cường công viên cộng đồng trong các sự kiện buổi tối như hòa nhạc.
Floodlighting does not improve safety in poorly designed public spaces.
Chiếu sáng không cải thiện an toàn trong các không gian công cộng thiết kế kém.
Does floodlighting attract more visitors to social gatherings at night?
Chiếu sáng có thu hút nhiều khách hơn đến các buổi gặp gỡ xã hội vào ban đêm không?
Họ từ
Floodlighting là thuật ngữ chỉ việc sử dụng ánh sáng mạnh và phổ rộng để chiếu sáng một khu vực lớn, thường áp dụng trong thể thao, kiến trúc hoặc sự kiện ngoài trời vào ban đêm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Floodlighting thường được sử dụng để tạo ra sự chú ý, tăng tính an toàn hoặc tạo không gian hấp dẫn cho các hoạt động vào ban đêm.
Từ "floodlighting" xuất phát từ hai thành phần: "flood", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "floed", mang nghĩa là sự tràn ngập, và "lighting", từ tiếng Latin "lucere", có nghĩa là chiếu sáng. Khái niệm floodlighting ra đời trong bối cảnh kỹ thuật chiếu sáng, nhằm chỉ ánh sáng mạnh quét qua một khu vực rộng lớn, thường ứng dụng trong thể thao, sự kiện ngoài trời và kiến trúc. Sự kết hợp giữa ánh sáng mạnh và khả năng chiếu sáng quy mô lớn đã định hình ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "floodlighting" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà ngữ cảnh thể thao hoặc sự kiện ngoài trời có thể đề cập đến ánh sáng mạnh. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, sự kiện văn hóa và kiến trúc khi bàn về việc chiếu sáng cho không gian rộng lớn, giúp cải thiện độ sáng cho các hoạt động diễn ra vào ban đêm.