Bản dịch của từ Floor brush trong tiếng Việt
Floor brush

Floor brush (Noun)
She swept the floor with a new brush.
Cô ấy quét sàn bằng một cây chổi mới.
The janitor used the brush to clean the school's floor.
Người giữ vệ sinh đã sử dụng cây chổi để lau sàn trường.
The floor brush has soft bristles for effective cleaning.
Cây chổi sàn có lông mềm để lau sạch hiệu quả.
Floor brush (Verb)
She regularly floor brushes her apartment to keep it clean.
Cô thường xuyên lau sàn căn hộ của mình để giữ cho nó sạch sẽ.
The cleaning staff floor brushes the office every evening.
Nhân viên vệ sinh lau sàn văn phòng mỗi buổi tối.
He floor brushed the entire house before the guests arrived.
Anh ta lau sàn toàn bộ ngôi nhà trước khi khách đến.
"Floor brush" (bàn chải sàn) là một dụng cụ vệ sinh thường được sử dụng để quét và làm sạch bề mặt sàn nhà. Bàn chải này có thể có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với từng loại sàn như gỗ, gạch hoặc thảm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, nhưng cách sử dụng và thiết kế có thể thay đổi tùy theo thói quen văn hóa và yêu cầu vệ sinh trong các quốc gia khác nhau.
Thuật ngữ "floor brush" bắt nguồn từ việc kết hợp hai từ trong tiếng Anh: "floor" và "brush". Từ "floor" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flōr", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic, có nghĩa là mặt đất hoặc bề mặt. Từ "brush" đến từ tiếng Pháp cổ "brosse", có nguồn gốc từ từ Latinh "brusinum", chỉ về dụng cụ dùng để quét hoặc chải. "Floor brush" hiện nay chỉ dụng cụ làm sạch bề mặt sàn, phản ánh chức năng và cấu trúc của nó trong việc duy trì vệ sinh không gian sống.
Từ "floor brush" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như vệ sinh nhà cửa hoặc thiết bị làm sạch, "floor brush" là một thuật ngữ phổ biến để chỉ dụng cụ chải sàn nhà. Trong các tình huống liên quan đến dọn dẹp hoặc bảo trì không gian sống, từ này thường được sử dụng để mô tả các công cụ giúp duy trì vệ sinh và sức khỏe môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp