Bản dịch của từ Floor brush trong tiếng Việt

Floor brush

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floor brush (Noun)

flˈɔɹ bɹˈʌʃ
flˈɔɹ bɹˈʌʃ
01

Một công cụ dùng để lau sàn nhà.

A tool used for cleaning floors.

Ví dụ

She swept the floor with a new brush.

Cô ấy quét sàn bằng một cây chổi mới.

The janitor used the brush to clean the school's floor.

Người giữ vệ sinh đã sử dụng cây chổi để lau sàn trường.

The floor brush has soft bristles for effective cleaning.

Cây chổi sàn có lông mềm để lau sạch hiệu quả.

Floor brush (Verb)

flˈɔɹ bɹˈʌʃ
flˈɔɹ bɹˈʌʃ
01

Để làm sạch sàn bằng bàn chải.

To clean a floor using a brush.

Ví dụ

She regularly floor brushes her apartment to keep it clean.

Cô thường xuyên lau sàn căn hộ của mình để giữ cho nó sạch sẽ.

The cleaning staff floor brushes the office every evening.

Nhân viên vệ sinh lau sàn văn phòng mỗi buổi tối.

He floor brushed the entire house before the guests arrived.

Anh ta lau sàn toàn bộ ngôi nhà trước khi khách đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floor brush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floor brush

Không có idiom phù hợp