Bản dịch của từ Floribunda trong tiếng Việt

Floribunda

Noun [U/C]

Floribunda (Noun)

floʊɹəbˈʌndə
floʊɹəbˈʌndə
01

Một loại cây, đặc biệt là hoa hồng, có những chùm hoa dày đặc.

A plant especially a rose which bears dense clusters of flowers

Ví dụ

The floribunda rose garden at Central Park attracts many visitors each spring.

Vườn hoa hồng floribunda ở Công viên Trung tâm thu hút nhiều du khách mỗi mùa xuân.

Not every social event features a floribunda display for decoration.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng có trưng bày hoa floribunda để trang trí.

Does the community center plan to plant floribunda roses this year?

Trung tâm cộng đồng có kế hoạch trồng hoa hồng floribunda năm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floribunda

Không có idiom phù hợp