Bản dịch của từ Flouts trong tiếng Việt
Flouts

Flouts (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự khinh thường.
Thirdperson singular simple present indicative of flout.
He flouts social norms by wearing pajamas to the grocery store.
Anh ấy coi thường các quy tắc xã hội bằng cách mặc pijama đi siêu thị.
She does not flout the rules during community events and activities.
Cô ấy không coi thường các quy tắc trong các sự kiện cộng đồng.
Does he flout the city's noise regulations during parties?
Anh ấy có coi thường quy định về tiếng ồn của thành phố trong các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Flouts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flouting |
Họ từ
Từ "flouts" (động từ) có nghĩa là phớt lờ hoặc coi thường quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói để chỉ hành động vi phạm một cách công khai và khiêu khích. Từ "flouts" không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội để làm nổi bật sự bất tuân.
Từ "flouts" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flouten", bắt nguồn từ một từ tiếng Hà Lan cổ "fluyten", có nghĩa là "thổi" hoặc "hét lên". Từ này ban đầu chỉ việc chế giễu hoặc coi thường một cách công khai. Sự phát triển nghĩa này liên quan đến hành động không tôn trọng các quy tắc hoặc quyền lực, thể hiện sự chống đối rõ ràng. Ngày nay, "flouts" thường được dùng để chỉ hành vi vi phạm quy tắc một cách công khai.
Từ "flouts" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và thi nói liên quan đến chủ đề luật pháp và quy định. "Flouts" thường mô tả hành động vi phạm, không tuân thủ các quy tắc xã hội hoặc quy định một cách công khai. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong bài báo hoặc các bình luận về sự phản kháng hoặc chỉ trích đối với các chuẩn mực xã hội.