Bản dịch của từ Flouts trong tiếng Việt

Flouts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flouts (Verb)

flˈaʊts
flˈaʊts
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự khinh thường.

Thirdperson singular simple present indicative of flout.

Ví dụ

He flouts social norms by wearing pajamas to the grocery store.

Anh ấy coi thường các quy tắc xã hội bằng cách mặc pijama đi siêu thị.

She does not flout the rules during community events and activities.

Cô ấy không coi thường các quy tắc trong các sự kiện cộng đồng.

Does he flout the city's noise regulations during parties?

Anh ấy có coi thường quy định về tiếng ồn của thành phố trong các bữa tiệc không?

Dạng động từ của Flouts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flout

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flouted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flouted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flouts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flouting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flouts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flouts

Không có idiom phù hợp