Bản dịch của từ Fluffier trong tiếng Việt

Fluffier

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluffier (Adjective)

flˈʌfiɚ
flˈʌfiɚ
01

Dạng so sánh của lông tơ.

Comparative form of fluffy.

Ví dụ

My cat is fluffier than my friend's cat, Luna.

Mèo của tôi bông hơn mèo của bạn tôi, Luna.

This social media post does not look fluffier than the previous one.

Bài đăng trên mạng xã hội này không bông hơn bài trước.

Is your dog fluffier than my dog, Max?

Chó của bạn có bông hơn chó của tôi, Max không?

Dạng tính từ của Fluffier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fluffy

Fluffier

Mềm hơn

Fluffiest

Thô nhất

Fluffier (Adverb)

01

Dạng so sánh của fluffly.

Comparative form of fluffily.

Ví dụ

The new kitten is fluffier than the old one, named Whiskers.

Chú mèo con mới thì bông hơn chú mèo già tên Whiskers.

The puppy is not fluffier than the adult dog, Max.

Chó con không bông hơn chú chó lớn tên Max.

Is the rabbit fluffier than the guinea pig, named Nibbles?

Thỏ có bông hơn chuột lang tên Nibbles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluffier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluffier

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.