Bản dịch của từ Fluffier trong tiếng Việt
Fluffier

Fluffier (Adjective)
Dạng so sánh của lông tơ.
Comparative form of fluffy.
My cat is fluffier than my friend's cat, Luna.
Mèo của tôi bông hơn mèo của bạn tôi, Luna.
This social media post does not look fluffier than the previous one.
Bài đăng trên mạng xã hội này không bông hơn bài trước.
Is your dog fluffier than my dog, Max?
Chó của bạn có bông hơn chó của tôi, Max không?
Dạng tính từ của Fluffier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fluffy Xù | Fluffier Mềm hơn | Fluffiest Thô nhất |
Fluffier (Adverb)
Dạng so sánh của fluffly.
Comparative form of fluffily.
The new kitten is fluffier than the old one, named Whiskers.
Chú mèo con mới thì bông hơn chú mèo già tên Whiskers.
The puppy is not fluffier than the adult dog, Max.
Chó con không bông hơn chú chó lớn tên Max.
Is the rabbit fluffier than the guinea pig, named Nibbles?
Thỏ có bông hơn chuột lang tên Nibbles không?
Họ từ
Từ "fluffier" là dạng so sánh hơn của tính từ "fluffy", có nghĩa là có độ mềm mại hoặc bông xốp hơn. Trong ngữ cảnh nói về vật liệu, thực phẩm hoặc cảm xúc, "fluffier" diễn tả trạng thái càng nhẹ nhàng và dễ chịu hơn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và nghĩa tương tự nhau; tuy nhiên, phát âm có thể khác ở một số từ, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa phần lớn của "fluffier".
Từ "fluffier" xuất phát từ tiếng Anh "fluffy", có nguồn gốc từ động từ "fluff" có nghĩa là làm cho bông hoặc mền hơn, có nguồn gốc từ "fluff" trong tiếng Anh cổ, từ gốc không xác định. Đuôi "-ier" là hậu tố so sánh trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả mức độ nhiều hơn của một tính chất. Từ này kết nối với nghĩa hiện tại, diễn tả một chất liệu hoặc dạng vật lý mềm mại, dễ rụng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh về vải vóc hay sản phẩm khác.
Từ "fluffier" là dạng so sánh hơn của tính từ "fluffy", thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking và Writing, có liên quan đến mô tả đối tượng hoặc cảm xúc. Tần suất xuất hiện không cao trong các văn bản học thuật nhưng phổ biến hơn trong văn nói và ngữ cảnh ẩm thực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đồ ăn, thú cưng hoặc trang trí, nơi cảm giác mềm mại và dễ chịu được nhấn mạnh.