Bản dịch của từ Flumazenil trong tiếng Việt
Flumazenil

Flumazenil (Noun)
(dược học) thuốc đối kháng benzodiazepin dùng để chống buồn ngủ do thuốc benzodiazepin gây ra.
Pharmacology a benzodiazepine antagonist used to counter drowsiness caused by benzodiazepines.
Flumazenil is used to treat overdoses of benzodiazepines in hospitals.
Flumazenil được sử dụng để điều trị quá liều benzodiazepine trong bệnh viện.
Doctors do not often prescribe flumazenil due to potential side effects.
Bác sĩ không thường kê đơn flumazenil do tác dụng phụ tiềm ẩn.
Is flumazenil effective for reversing sedation from common benzodiazepines?
Flumazenil có hiệu quả trong việc đảo ngược tình trạng an thần từ benzodiazepine phổ biến không?
Flumazenil là một thuốc đối kháng benzodiazepine, được sử dụng chủ yếu để đảo ngược tác dụng an thần của các thuốc benzodiazepine trong trường hợp quá liều. Thông qua việc gắn kết với các thụ thể GABA-A trong não, flumazenil ngăn chặn tác động của benzodiazepine, từ đó hồi phục chức năng thần kinh. Thuốc này được sử dụng phổ biến trong môi trường cấp cứu y tế. Flumazenil thường được nhận diện với cùng một tên gọi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách viết.
Flumazenil là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "flu-" có nghĩa là "có thể", kết hợp với "benzodiazepine" chỉ nhóm thuốc làm giảm lo âu. Flumazenil được phát triển vào cuối thế kỷ 20 như một đối kháng tố cho benzodiazepine, có vai trò quan trọng trong y học để đảo ngược tác dụng gây ức chế của các thuốc này. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại của flumazenil thể hiện tính chất hoạt động của nó trong việc phục hồi sự tỉnh táo và chức năng thần kinh.
Flumazenil là một thuật ngữ y tế chuyên ngành, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS phần Listening và Reading, chủ yếu liên quan đến chủ đề sức khỏe và dược phẩm. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài viết học thuật hay tài liệu Y khoa là khá thấp, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh điều trị ngộ độc benzodiazepine hoặc can thiệp khẩn cấp. Ngữ cảnh sử dụng chính của từ này phổ biến nhất là trong các cuộc thảo luận liên quan đến y học, dược lý, và trong các tình huống khẩn cấp y tế.