Bản dịch của từ Flumazenil trong tiếng Việt

Flumazenil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flumazenil (Noun)

01

(dược học) thuốc đối kháng benzodiazepin dùng để chống buồn ngủ do thuốc benzodiazepin gây ra.

Pharmacology a benzodiazepine antagonist used to counter drowsiness caused by benzodiazepines.

Ví dụ

Flumazenil is used to treat overdoses of benzodiazepines in hospitals.

Flumazenil được sử dụng để điều trị quá liều benzodiazepine trong bệnh viện.

Doctors do not often prescribe flumazenil due to potential side effects.

Bác sĩ không thường kê đơn flumazenil do tác dụng phụ tiềm ẩn.

Is flumazenil effective for reversing sedation from common benzodiazepines?

Flumazenil có hiệu quả trong việc đảo ngược tình trạng an thần từ benzodiazepine phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flumazenil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flumazenil

Không có idiom phù hợp