Bản dịch của từ Flummox trong tiếng Việt
Flummox

Flummox (Verb)
The complex rules flummoxed many participants at the social event.
Các quy tắc phức tạp đã làm bối rối nhiều người tham gia sự kiện xã hội.
The confusing questions did not flummox the experienced speakers.
Các câu hỏi khó hiểu không làm bối rối những diễn giả có kinh nghiệm.
Did the unexpected changes flummox the attendees at the conference?
Liệu những thay đổi bất ngờ có làm bối rối các người tham dự hội nghị không?
Dạng động từ của Flummox (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flummox |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flummoxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flummoxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flummoxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flummoxing |
Họ từ
Từ "flummox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là làm bối rối hoặc khó hiểu, thường biểu thị sự bất ngờ hoặc khó khăn trong việc giải quyết một vấn đề. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và cũng xuất hiện trong tiếng Anh Anh, nhưng ít phổ biến hơn. Trong phát âm, "flummox" được đọc là /ˈflʌm.ɪks/, với giọng điệu tương tự ở cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong sử dụng, "flummox" thường gặp nhiều hơn trong văn viết, thể hiện sự không chắc chắn hoặc bối rối trong suy nghĩ.
Từ "flummox" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể xuất phát từ từ "flummocks" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là làm bối rối hoặc làm lúng túng. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng, nó có thể liên quan đến các yếu tố trong ngôn ngữ thể hiện sự nhầm lẫn. Ngày nay, “flummox” được sử dụng để mô tả tình trạng bất ngờ, lúng túng, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của nó.
Từ "flummox" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, thường miêu tả trạng thái bối rối hoặc khó hiểu về một tình huống. Ngoài ra, từ này có thể gặp trong văn chương hoặc bình luận, nơi người viết thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không hiểu rõ về một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp