Bản dịch của từ Flummox trong tiếng Việt

Flummox

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flummox (Verb)

fləmˈɔks
flˈʌməks
01

Bối rối (ai đó) rất nhiều; hoang mang.

Perplex someone greatly bewilder.

Ví dụ

The complex rules flummoxed many participants at the social event.

Các quy tắc phức tạp đã làm bối rối nhiều người tham gia sự kiện xã hội.

The confusing questions did not flummox the experienced speakers.

Các câu hỏi khó hiểu không làm bối rối những diễn giả có kinh nghiệm.

Did the unexpected changes flummox the attendees at the conference?

Liệu những thay đổi bất ngờ có làm bối rối các người tham dự hội nghị không?

Dạng động từ của Flummox (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flummox

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flummoxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flummoxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flummoxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flummoxing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flummox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flummox

Không có idiom phù hợp