Bản dịch của từ Flummoxed trong tiếng Việt
Flummoxed
Flummoxed (Adjective)
Hoang mang hoặc bối rối.
Bewildered or perplexed.
Many students felt flummoxed during the group discussion on social issues.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trong buổi thảo luận về các vấn đề xã hội.
She was not flummoxed by the complex questions about community service.
Cô ấy không cảm thấy bối rối trước những câu hỏi phức tạp về dịch vụ cộng đồng.
Why do people seem flummoxed by the new social media trends?
Tại sao mọi người lại có vẻ bối rối trước các xu hướng mạng xã hội mới?
Dạng tính từ của Flummoxed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flummoxed Rối loạn | More flummoxed Càng bối rối | Most flummoxed Lúng túng nhất |
Flummoxed (Verb)
Hoàn toàn không thể hiểu được; câu đố.
Be completely unable to understand puzzle.
Many students felt flummoxed by the complex social issues in class.
Nhiều sinh viên cảm thấy bối rối trước các vấn đề xã hội phức tạp trong lớp.
She was not flummoxed by the social dynamics during the discussion.
Cô ấy không cảm thấy bối rối trước các động lực xã hội trong cuộc thảo luận.
Were you flummoxed by the survey results on community engagement?
Bạn có cảm thấy bối rối trước kết quả khảo sát về sự tham gia của cộng đồng không?
Dạng động từ của Flummoxed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flummox |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flummoxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flummoxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flummoxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flummoxing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp