Bản dịch của từ Flummoxes trong tiếng Việt

Flummoxes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flummoxes (Verb)

flˈʌməksɨz
flˈʌməksɨz
01

Làm ai đó hoang mang hoặc bối rối.

To bewilder or perplex someone.

Ví dụ

The complex social norms often flummoxes new students at university.

Những quy tắc xã hội phức tạp thường làm bối rối sinh viên mới tại trường đại học.

The speaker does not flummoxes the audience with confusing statistics.

Người phát biểu không làm bối rối khán giả bằng những số liệu khó hiểu.

Does the rapid change in social media flummoxes young people today?

Sự thay đổi nhanh chóng trên mạng xã hội có làm bối rối giới trẻ hôm nay không?

02

Làm bối rối hoặc bối rối.

To confuse or baffle.

Ví dụ

The complex social issue flummoxes many students in the debate club.

Vấn đề xã hội phức tạp làm bối rối nhiều sinh viên trong câu lạc bộ tranh luận.

The new social media trends do not flummox my friends at all.

Các xu hướng mạng xã hội mới không làm bối rối bạn bè tôi chút nào.

Why does the topic of social inequality flummox so many people?

Tại sao chủ đề bất bình đẳng xã hội lại làm bối rối nhiều người như vậy?

03

Đánh bại hoặc làm nản lòng ai đó trong nỗ lực của họ.

To defeat or frustrate someone in their attempts.

Ví dụ

The complex social rules often flummoxes new students at university.

Những quy tắc xã hội phức tạp thường làm khó sinh viên mới ở đại học.

The difficult questions did not flummoxes the experienced speakers during the debate.

Những câu hỏi khó không làm khó những diễn giả có kinh nghiệm trong cuộc tranh luận.

Does the current social media trend flummoxes you or not?

Xu hướng truyền thông xã hội hiện tại có làm khó bạn không?

Dạng động từ của Flummoxes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flummox

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flummoxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flummoxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flummoxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flummoxing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flummoxes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flummoxes

Không có idiom phù hợp