Bản dịch của từ Flung trong tiếng Việt
Flung

Flung (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fling.
Simple past and past participle of fling.
She flung the ball to her friend during the game.
Cô ấy ném trái bóng cho bạn cô ấy trong trận đấu.
He flung his arms around her in a warm embrace.
Anh ấy vung tay ôm cô ấy trong một cái ôm ấm.
The kids flung their backpacks on the floor after school.
Những đứa trẻ vung ba lô của họ xuống sàn sau giờ học.
Dạng động từ của Flung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flinging |
Họ từ
"Flung" là động từ quá khứ và quá khứ phân từ của "fling", có nghĩa là ném một vật một cách mạnh mẽ hoặc không kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "flung" thường được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác một chút; người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn vào âm đầu. Trong ngữ cảnh văn học, "flung" thường mang ý nghĩa biểu cảm, mô tả hành động ném không chỉ về mặt vật lý mà còn thể hiện cảm xúc.
Từ "flung" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flingan", có nghĩa là "ném" hoặc "vứt". Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *flingan, có liên quan đến tiếng Đức "flingen" và tiếng Hà Lan "flingen". "Flung" là dạng quá khứ phân từ của "fling", mang nghĩa ném một cách mạnh mẽ hay không kiểm soát. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua cảm giác khẩn trương và hành động mạnh mẽ trong việc ném một vật ra xa.
Từ "flung" là quá khứ phân từ của động từ "fling", thường được sử dụng để diễn tả hành động ném mạnh hoặc quăng một cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện nhưng có thể thấy trong phần đọc và viết, liên quan đến mô tả hành động mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "flung" thường được gặp trong văn học, miêu tả các hành động quyết liệt hoặc trong các tình huống thể thao, nơi vận động viên có thể "fling" đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp