Bản dịch của từ Flung trong tiếng Việt
Flung
Flung (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của fling.
Simple past and past participle of fling.
She flung the ball to her friend during the game.
Cô ấy ném trái bóng cho bạn cô ấy trong trận đấu.
He flung his arms around her in a warm embrace.
Anh ấy vung tay ôm cô ấy trong một cái ôm ấm.
The kids flung their backpacks on the floor after school.
Những đứa trẻ vung ba lô của họ xuống sàn sau giờ học.
Dạng động từ của Flung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fling |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flung |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flung |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flinging |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Flung cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp