Bản dịch của từ Fluoridationist trong tiếng Việt

Fluoridationist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluoridationist (Noun)

flˌʊɹədəʃˈeɪnʃənts
flˌʊɹədəʃˈeɪnʃənts
01

Một người ủng hộ việc fluoride hóa nguồn cung cấp nước uống công cộng.

A person who advocates the fluoridation of public drinking water supplies.

Ví dụ

The fluoridationist spoke at the city council meeting last Tuesday.

Người ủng hộ fluoridation đã phát biểu tại cuộc họp hội đồng thành phố hôm thứ Ba.

Many fluoridationists do not believe fluoride harms children.

Nhiều người ủng hộ fluoridation không tin rằng fluoride gây hại cho trẻ em.

Are fluoridationists increasing in popularity among health professionals?

Liệu những người ủng hộ fluoridation có đang tăng lên trong giới chuyên gia sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluoridationist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluoridationist

Không có idiom phù hợp