Bản dịch của từ Flustering trong tiếng Việt
Flustering
Flustering (Adjective)
Kích động, bối rối.
Agitated confusing.
The flustering situation made everyone feel uncomfortable at the party.
Tình huống bối rối khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
The flustering noise outside did not distract him from speaking.
Âm thanh bối rối bên ngoài không làm anh ấy mất tập trung khi nói.
Is the flustering atmosphere affecting your ability to communicate effectively?
Liệu bầu không khí bối rối có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn không?
Flustering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự bối rối.
Present participle and gerund of fluster.
Meeting new people can be flustering for shy individuals like Sarah.
Gặp gỡ những người mới có thể làm cho những người nhút nhát như Sarah bối rối.
John isn't flustering during social events; he enjoys meeting others.
John không cảm thấy bối rối trong các sự kiện xã hội; anh ấy thích gặp gỡ người khác.
Is public speaking flustering for many students in the IELTS exam?
Nói trước công chúng có làm bối rối nhiều sinh viên trong kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Flustering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fluster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flustered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flustered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flusters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flustering |
Họ từ
Từ "flustering" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "fluster", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bối rối, mất bình tĩnh hoặc áp lực. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của một cá nhân khi gặp tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn giống nhau. Từ này thường có trách nhiệm với trạng thái tâm lý của con người trong các tình huống xã hội hoặc học thuật.
Từ "flustering" có nguồn gốc từ động từ "fluster", xuất phát từ tiếng Anh cổ "flustren", có thể liên kết với một số từ có nghĩa là làm cho bối rối hoặc mất bình tĩnh. Nguồn gốc Latinh không rõ ràng, nhưng ý nghĩa của từ này phản ánh trạng thái khó xử, lúng túng của con người khi bị áp lực. Từ "flustering" giữ nguyên những yếu tố này, chỉ trạng thái hoặc hành động gây ra sự bối rối, khó chịu trong tâm lý.
Từ "flustering" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất cụ thể và cảm xúc của nó. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể gặp trong các văn bản mô tả tình huống gây áp lực hoặc lo âu. Trong phần Nói và Viết, từ "flustering" thường được dùng để mô tả trải nghiệm cá nhân khi bị áp lực, như trong giao tiếp hay trong các tình huống xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó được sử dụng để mô tả cảm giác bị kiềm chế hoặc bối rối khi đối mặt với những tình huống khó khăn.