Bản dịch của từ Flustering trong tiếng Việt

Flustering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flustering (Adjective)

01

Kích động, bối rối.

Agitated confusing.

Ví dụ

The flustering situation made everyone feel uncomfortable at the party.

Tình huống bối rối khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.

The flustering noise outside did not distract him from speaking.

Âm thanh bối rối bên ngoài không làm anh ấy mất tập trung khi nói.

Is the flustering atmosphere affecting your ability to communicate effectively?

Liệu bầu không khí bối rối có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn không?

Flustering (Verb)

01

Phân từ hiện tại và gerund của sự bối rối.

Present participle and gerund of fluster.

Ví dụ

Meeting new people can be flustering for shy individuals like Sarah.

Gặp gỡ những người mới có thể làm cho những người nhút nhát như Sarah bối rối.

John isn't flustering during social events; he enjoys meeting others.

John không cảm thấy bối rối trong các sự kiện xã hội; anh ấy thích gặp gỡ người khác.

Is public speaking flustering for many students in the IELTS exam?

Nói trước công chúng có làm bối rối nhiều sinh viên trong kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Flustering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fluster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flustered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flustered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flusters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flustering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flustering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flustering

Không có idiom phù hợp