Bản dịch của từ Flying bird trong tiếng Việt
Flying bird

Flying bird (Verb)
Birds flying freely in the sky are a beautiful sight.
Những con chim bay tự do trên bầu trời là một cảnh đẹp.
Not all birds can fly long distances without resting.
Không phải tất cả các con chim có thể bay xa mà không nghỉ ngơi.
Are flying birds common in urban areas with tall buildings?
Liệu có nhiều con chim bay ở các khu vực đô thị có những tòa nhà cao?
Flying bird (Noun)
Một con chim đang bay.
A bird that is in flight.
The flying bird soared gracefully in the sky.
Con chim bay bay lượn mạnh mẽ trên bầu trời.
I couldn't spot any flying birds during the picnic.
Tôi không thể nhìn thấy bất kỳ con chim bay nào trong chuyến dã ngoại.
Are there many flying birds in this area?
Có nhiều con chim bay ở khu vực này không?
"Flying bird" đề cập đến các loài chim có khả năng bay nhờ vào cấu trúc cơ thể và các bộ phận như cánh. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hội thoại, cách phát âm có thể khác nhau do yếu tố khu vực. Chim bay đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, từ việc pollination đến kiểm soát sâu bệnh.
Từ "flying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fliegan", có liên quan đến ngữ căn Proto-Germanic *flugan, mang nghĩa "bay". Từ "bird" xuất phát từ tiếng Anh cổ "brid", có thể được truy nguyên về tiếng Germanic nguyên thủy. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh hình ảnh của động vật biết bay, khẳng định khả năng di chuyển trên không của chúng. Nghĩa hiện tại của "flying bird" thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa động từ diễn tả hành động bay và danh từ chỉ loài vật, nhấn mạnh tính biểu tượng và sinh học của loài chim.
"Cúm bay" là một cụm từ chỉ hình ảnh của một loài chim đang bay, nhưng về tần suất xuất hiện trong các phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến. Trong phần Nghe và Đọc, có thể gặp trong các chủ đề về thiên nhiên và động vật. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ sinh thái hoặc sự di cư của chim. Từ này cũng thân thuộc trong các tình huống liên quan đến bảo tồn động vật và nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp