Bản dịch của từ Flying bird trong tiếng Việt

Flying bird

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flying bird (Verb)

flˈaɪɨŋ bɝˈd
flˈaɪɨŋ bɝˈd
01

Di chuyển trong không khí bằng cách sử dụng đôi cánh.

To move through the air using wings.

Ví dụ

Birds flying freely in the sky are a beautiful sight.

Những con chim bay tự do trên bầu trời là một cảnh đẹp.

Not all birds can fly long distances without resting.

Không phải tất cả các con chim có thể bay xa mà không nghỉ ngơi.

Are flying birds common in urban areas with tall buildings?

Liệu có nhiều con chim bay ở các khu vực đô thị có những tòa nhà cao?

Flying bird (Noun)

flˈaɪɨŋ bɝˈd
flˈaɪɨŋ bɝˈd
01

Một con chim đang bay.

A bird that is in flight.

Ví dụ

The flying bird soared gracefully in the sky.

Con chim bay bay lượn mạnh mẽ trên bầu trời.

I couldn't spot any flying birds during the picnic.

Tôi không thể nhìn thấy bất kỳ con chim bay nào trong chuyến dã ngoại.

Are there many flying birds in this area?

Có nhiều con chim bay ở khu vực này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flying bird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flying bird

Không có idiom phù hợp