Bản dịch của từ Flypaper trong tiếng Việt
Flypaper
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Flypaper (Noun)
Ví dụ
The flypaper in my kitchen caught twenty flies last week.
Flypaper trong bếp của tôi đã bắt được hai mươi con ruồi tuần trước.
Flypaper does not attract other insects like bees or butterflies.
Flypaper không thu hút các loại côn trùng khác như ong hay bướm.
Why is flypaper effective in catching flies indoors?
Tại sao flypaper lại hiệu quả trong việc bắt ruồi trong nhà?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flypaper
Không có idiom phù hợp