Bản dịch của từ Flypaper trong tiếng Việt

Flypaper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flypaper (Noun)

01

Những dải giấy dính tẩm thuốc độc được treo trong nhà để bắt và diệt ruồi.

Sticky poisontreated strips of paper that are hung indoors to catch and kill flies.

Ví dụ

The flypaper in my kitchen caught twenty flies last week.

Flypaper trong bếp của tôi đã bắt được hai mươi con ruồi tuần trước.

Flypaper does not attract other insects like bees or butterflies.

Flypaper không thu hút các loại côn trùng khác như ong hay bướm.

Why is flypaper effective in catching flies indoors?

Tại sao flypaper lại hiệu quả trong việc bắt ruồi trong nhà?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flypaper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flypaper

Không có idiom phù hợp