Bản dịch của từ Fogbound trong tiếng Việt
Fogbound

Fogbound (Adjective)
The fogbound streets made it hard for people to attend the meeting.
Những con phố bị sương mù khiến mọi người khó tham dự cuộc họp.
The fogbound conditions did not stop the community from helping each other.
Tình trạng sương mù không ngăn cản cộng đồng giúp đỡ lẫn nhau.
Are the fogbound areas affecting social events in the city this week?
Liệu những khu vực bị sương mù có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong thành phố tuần này không?
Từ "fogbound" (tạm dịch: bị sương mù bao phủ) diễn tả trạng thái bị hạn chế tầm nhìn do sự hiện diện dày đặc của sương mù. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, nơi mà sương mù có thể gây ra tai nạn hoặc trì hoãn. Về mặt ngữ âm, từ này phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "fogbound" xuất phát từ hai thành phần: "fog", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fogge", có nghĩa là sương mù, và "bound", từ tiếng Anh cổ "bund", mang nghĩa là bị ràng buộc hoặc hạn chế. Kết hợp lại, "fogbound" chỉ trạng thái bị giới hạn bởi sương mù, thường được dùng để miêu tả tình trạng giao thông hay không gian bị che phủ bởi sương mù, dẫn đến khó khăn trong di chuyển. Từ này phản ánh sự ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động con người.
Từ "fogbound" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Đọc (Reading) khi miêu tả các tình huống thời tiết hoặc trong các đoạn văn về giao thông. Trong phần Nghe (Listening), từ này có khả năng xuất hiện trong các báo cáo thời tiết hoặc thông tin liên quan đến hành trình di chuyển. Ngoài ra, "fogbound" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những địa điểm hoặc tình huống bị ảnh hưởng bởi sương mù dày đặc, thường trong văn viết và văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp