Bản dịch của từ Fogbound trong tiếng Việt

Fogbound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fogbound (Adjective)

01

Không thể đi lại bình thường vì sương mù dày đặc.

Unable to travel normally because of thick fog.

Ví dụ

The fogbound streets made it hard for people to attend the meeting.

Những con phố bị sương mù khiến mọi người khó tham dự cuộc họp.

The fogbound conditions did not stop the community from helping each other.

Tình trạng sương mù không ngăn cản cộng đồng giúp đỡ lẫn nhau.

Are the fogbound areas affecting social events in the city this week?

Liệu những khu vực bị sương mù có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội trong thành phố tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fogbound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fogbound

Không có idiom phù hợp