Bản dịch của từ Fogyish trong tiếng Việt
Fogyish
Fogyish (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của một người cổ hủ hoặc lập dị.
Resembling or characteristic of an oldfashioned or eccentric person.
His fogyish ideas about social media are outdated and irrelevant today.
Những ý tưởng cổ hủ của anh về mạng xã hội đã lỗi thời.
Many people do not find her fogyish views appealing or modern.
Nhiều người không thấy quan điểm cổ hủ của cô hấp dẫn.
Are his fogyish opinions about fashion still popular among young people?
Liệu những ý kiến cổ hủ của anh về thời trang vẫn phổ biến không?
Từ "fogyish" mô tả tính chất của một người hoặc một điều gì đó có phần lạc hậu, lỗi thời, hoặc chậm chạp trong tư duy. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những phong cách hoặc quan điểm không còn phù hợp với xu hướng hiện đại. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, nó thường xuất hiện hơn trong các ngữ cảnh văn học và phê bình xã hội ở cả hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "fogyish" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "fogy," một từ lóng ở thế kỷ 19 có nghĩa là người lạc hậu, không theo kịp thời đại. Nguồn gốc của "fogy" có thể được tìm thấy trong tiếng Anh cổ "fogg," chỉ người già hoặc chậm chạp. Sự kết hợp của hậu tố "-ish" tạo nên tính từ "fogyish," diễn tả đặc điểm của sự lạc hậu hoặc cổ hủ. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ những quan điểm, tư duy hoặc phong cách không còn phù hợp với thời đại hiện đại.
Từ "fogyish" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các văn bản mang tính chất văn hóa hoặc phê bình xã hội. Từ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm, hành vi hoặc thói quen lỗi thời, có phần bảo thủ. Trong các bối cảnh khác, "fogyish" xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về cách tiếp cận truyền thống so với sự đổi mới trong nghệ thuật và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp