Bản dịch của từ Folgers trong tiếng Việt

Folgers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folgers (Noun)

fˈoʊldʒɚz
fˈoʊldʒɚz
01

Một thương hiệu cà phê.

A brand of coffee.

Ví dụ

Folgers coffee is popular at social gatherings in America.

Cà phê Folgers rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Mỹ.

Many people do not prefer Folgers over other coffee brands.

Nhiều người không thích cà phê Folgers hơn các thương hiệu khác.

Is Folgers the best coffee for social events?

Cà phê Folgers có phải là loại tốt nhất cho các sự kiện xã hội không?

Folgers (Noun Countable)

fˈoʊldʒɚz
fˈoʊldʒɚz
01

Một loại sản phẩm cà phê.

A type of coffee product.

Ví dụ

Folgers coffee is popular among students in many social gatherings.

Cà phê Folgers rất phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội của sinh viên.

Many people do not prefer Folgers over other coffee brands.

Nhiều người không thích cà phê Folgers hơn các thương hiệu khác.

Is Folgers the best coffee for social events like parties?

Cà phê Folgers có phải là loại cà phê tốt nhất cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/folgers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folgers

Không có idiom phù hợp