Bản dịch của từ Folk singer trong tiếng Việt

Folk singer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folk singer (Noun)

foʊk sˈɪndʒəɹ
foʊk sˈɪndʒəɹ
01

Một người hát những bài dân ca, thường tự đệm đàn ghita.

A person who sings folk songs typically accompanying themselves on a guitar.

Ví dụ

The folk singer performed at the community center last night.

Ca sĩ dân ca biểu diễn tại trung tâm cộng đồng đêm qua.

Many people enjoy listening to folk singers at local festivals.

Nhiều người thích nghe ca sĩ dân ca tại các lễ hội địa phương.

The folk singer's guitar playing skills captivated the audience's attention.

Kỹ năng chơi guitar của ca sĩ dân ca thu hút sự chú ý của khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Folk singer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folk singer

Không có idiom phù hợp