Bản dịch của từ Folk singer trong tiếng Việt
Folk singer
Folk singer (Noun)
Một người hát những bài dân ca, thường tự đệm đàn ghita.
A person who sings folk songs typically accompanying themselves on a guitar.
The folk singer performed at the community center last night.
Ca sĩ dân ca biểu diễn tại trung tâm cộng đồng đêm qua.
Many people enjoy listening to folk singers at local festivals.
Nhiều người thích nghe ca sĩ dân ca tại các lễ hội địa phương.
The folk singer's guitar playing skills captivated the audience's attention.
Kỹ năng chơi guitar của ca sĩ dân ca thu hút sự chú ý của khán giả.
"Folk singer" là một danh từ chỉ nghệ sĩ biểu diễn nhạc dân gian, thường sử dụng nhạc cụ truyền thống và những ca từ phản ánh văn hóa, lịch sử của cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, cũng có thể dùng cụm từ "folk artist". Sự khác biệt không lớn về ngữ nghĩa, nhưng "folk singer" ở Anh thường nhấn mạnh vào phong cách độc diễn, trong khi tại Mỹ, thuật ngữ này có thể bao hàm cả những nhóm nhạc dân gian.
Thuật ngữ "folk singer" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "folk" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "folc", có nghĩa là "người dân, quần chúng". Từ "singer" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "singan", mang nghĩa là "hát". Lịch sử kết hợp của hai từ này phản ánh một truyền thống âm nhạc dân gian, nơi các nghệ sĩ thể hiện những câu chuyện, phong tục và văn hóa của cộng đồng thông qua âm nhạc. Ngày nay, "folk singer" gắn liền với những người biểu diễn nhạc dân gian, nhấn mạnh tính xác thực và kết nối với di sản văn hóa.
Thuật ngữ "folk singer" thường xuất hiện trong các bài làm về âm nhạc và văn hóa trong IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả thể loại nhạc dân gian và vai trò của nghệ sĩ. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao bằng các thuật ngữ khác như "musician" hay "artist". Trong bối cảnh khác, "folk singer" được sử dụng để chỉ những nghệ sĩ biểu diễn nhạc dân gian, thường gắn liền với các truyền thống văn hóa và lịch sử cụ thể của một cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp