Bản dịch của từ Folk songs trong tiếng Việt

Folk songs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Folk songs (Noun)

fˈoʊksɡˌɑnz
fˈoʊksɡˌɑnz
01

Những bài hát truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một cộng đồng.

Traditional songs that are passed down from generation to generation within a community.

Ví dụ

Many folk songs tell stories about local traditions and customs.

Nhiều bài hát dân gian kể về truyền thống và phong tục địa phương.

Folk songs do not always reflect modern social issues in society.

Các bài hát dân gian không phải lúc nào cũng phản ánh vấn đề xã hội hiện đại.

Do folk songs represent the culture of a community effectively?

Các bài hát dân gian có đại diện hiệu quả cho văn hóa của một cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/folk songs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folk songs

Không có idiom phù hợp