Bản dịch của từ Folk songs trong tiếng Việt
Folk songs

Folk songs (Noun)
Những bài hát truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một cộng đồng.
Traditional songs that are passed down from generation to generation within a community.
Many folk songs tell stories about local traditions and customs.
Nhiều bài hát dân gian kể về truyền thống và phong tục địa phương.
Folk songs do not always reflect modern social issues in society.
Các bài hát dân gian không phải lúc nào cũng phản ánh vấn đề xã hội hiện đại.
Do folk songs represent the culture of a community effectively?
Các bài hát dân gian có đại diện hiệu quả cho văn hóa của một cộng đồng không?
"Folk songs" (bài hát dân gian) đề cập đến thể loại âm nhạc truyền thống, thường được sáng tác và biểu diễn bởi các cộng đồng trong một nền văn hóa nhất định. Những bài hát này phản ánh lịch sử, phong tục tập quán và trải nghiệm của dân tộc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn sử dụng của thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền, với giọng Anh đôi khi có âm điệu và nhịp điệu đặc trưng hơn.
Thuật ngữ "folk songs" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "folk" xuất phát từ từ cổ Saxon "folc", có nghĩa là "nhân dân" hoặc "dân tộc". Từ "song" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sang", chỉ sự thể hiện âm nhạc bằng lời hát. Dân ca thường phản ánh văn hóa, phong tục và truyền thống của một cộng đồng. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét nguồn gốc xã hội và văn hóa của các bài hát, biến chúng thành những tác phẩm nghệ thuật sống động, tiếp nối qua các thế hệ.
"Folk songs" là thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về văn hóa và truyền thống. Trong văn cảnh học thuật, nó xuất hiện trong các bài viết về âm nhạc và di sản văn hóa. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu văn hóa, phân tích âm nhạc truyền thống, và bảo tồn giá trị văn hóa địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp