Bản dịch của từ Follow something up trong tiếng Việt
Follow something up
Follow something up (Phrase)
Để tìm hiểu thêm về một cái gì đó bằng cách cố gắng để có được thêm thông tin về nó.
To find out more about something by trying to get more information about it.
I will follow up my application with the admissions office tomorrow.
Tôi sẽ theo dõi đơn xin của mình với văn phòng tuyển sinh vào ngày mai.
She did not follow up the invitation to the community event.
Cô ấy đã không theo dõi lời mời tham gia sự kiện cộng đồng.
Did you follow up on the feedback from the social survey?
Bạn đã theo dõi phản hồi từ cuộc khảo sát xã hội chưa?
Cụm từ "follow something up" có nghĩa là theo dõi hoặc xử lý một vấn đề sau khi đã có hành động hoặc sự kiện ban đầu. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc để chỉ việc tiếp tục liên lạc hoặc điều tra thêm về một thông tin đã được đề cập. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về hình thức viết hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Cụm từ "follow something up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sequi", nghĩa là "theo sau". Cụm từ này trải qua sự chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "foler", và sau đó xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20. Trong bối cảnh hiện tại, "follow up" đề cập đến hành động kiểm tra, tiếp tục hoặc làm rõ một vấn đề đã được đề cập trước đó, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm trong giao tiếp và quản lý.
Cụm từ "follow something up" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp phải các tình huống yêu cầu theo dõi thông tin hoặc hành động tiếp theo. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp kinh doanh, khi nói về việc kiểm tra và duy trì liên lạc sau một cuộc họp, một cuộc gọi hoặc một giao dịch. Việc sử dụng nó trong các lĩnh vực này cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ và xác minh thông tin.