Bản dịch của từ Follow suit trong tiếng Việt
Follow suit
Follow suit (Phrase)
Many people followed suit after Sarah shared her volunteering experience.
Nhiều người đã làm theo sau khi Sarah chia sẻ trải nghiệm tình nguyện.
Not everyone followed suit when John started the community garden.
Không phải ai cũng làm theo khi John bắt đầu vườn cộng đồng.
Will you follow suit if your friends join the charity event?
Bạn có làm theo nếu bạn bè bạn tham gia sự kiện từ thiện không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Follow suit cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Follow suit" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là hành động theo gương hoặc bắt chước hành vi của người khác, thường trong bối cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này xuất phát từ các trò chơi bài, nơi người chơi phải tuân theo các quân bài đã được đánh ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "follow suit" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp của từng khu vực.
Cụm từ "follow suit" có nguồn gốc từ thuật ngữ trong trò chơi bài, trong đó người chơi phải thực hiện hành động tương tự như trước đó. Từ "suit" bắt nguồn từ tiếng Latin "suitare", có nghĩa là "theo dõi" hoặc "đáp ứng". Về mặt lịch sử, cúm từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, phản ánh khái niệm về việc tuân theo hoặc bắt chước hành động của người khác, duy trì ý nghĩa về sự tương đồng trong hành động trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "follow suit" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Nói và Viết, thể hiện ý nghĩa theo sát hành động hoặc quyết định của người khác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kinh doanh, tài chính hoặc xã hội, khi một cá nhân hoặc tổ chức lựa chọn hành động theo những gì đã được thực hiện bởi người khác, nhằm thể hiện tính đồng nhất hoặc thích ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp