Bản dịch của từ Follows trong tiếng Việt
Follows

Follows (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự theo dõi.
Thirdperson singular simple present indicative of follow.
She follows the latest social trends on Instagram every day.
Cô ấy theo dõi những xu hướng xã hội mới nhất trên Instagram mỗi ngày.
He does not follow social media influencers for advice.
Anh ấy không theo dõi những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để lấy lời khuyên.
Does she follow any social justice movements actively?
Cô ấy có theo dõi bất kỳ phong trào công bằng xã hội nào không?
Dạng động từ của Follows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Follow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Followed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Followed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Follows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Following |
Họ từ
Từ "follows" là dạng động từ số nhiều của "follow", có nghĩa là theo sau, tuân theo hoặc làm theo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhất là trong ngữ điệu và nhấn âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Trong văn viết, "follows" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả chuỗi sự kiện hoặc quy trình.
Từ "follows" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "follian", xuất phát từ tiếng Latinh "sequi", có nghĩa là "đi theo" hoặc "bám theo". Trong tiếng Latinh, "sequi" thể hiện ý nghĩa của việc đi sau hoặc tuân theo một người hoặc một điều gì đó. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ động từ này sang "follows" trong tiếng Anh hiện đại thể hiện rõ đặc tính của sự theo dõi, chấp nhận một hướng đi hoặc một chỉ thị nào đó. Hôm nay, "follows" thường sử dụng trong các ngữ cảnh như mạng xã hội, khi nhấn mạnh việc theo dõi thông tin hoặc cá nhân.
Từ "follows" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường chỉ ra sự nối tiếp ý tưởng hoặc thông tin. Trong Speaking và Writing, từ này thường xuất hiện khi người nói hoặc viết muốn thể hiện sự liên kết giữa các luận điểm hoặc diễn giải bước tiếp theo trong một quá trình. Trong các bối cảnh khác, "follows" thường được sử dụng trong các văn bản hướng dẫn, quy trình và mô tả hành động, thể hiện sự kết nối hoặc sự tuân theo một chuỗi sự kiện hay quy tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



