Bản dịch của từ Fondly trong tiếng Việt
Fondly

Fondly (Adverb)
(ngày) một cách ngu ngốc.
Dated foolishly.
She fondly believed that everyone loved her party ideas.
Cô ấy ngu ngốc tin rằng mọi người đều thích ý tưởng tiệc của cô.
He did not fondly remember the arguments during the social event.
Anh ấy không ngu ngốc nhớ lại những cuộc tranh cãi trong sự kiện xã hội.
Did they fondly think the reunion would be a success?
Họ có ngu ngốc nghĩ rằng buổi họp mặt sẽ thành công không?
Một cách trìu mến; trìu mến; dịu dàng.
In a fond manner affectionately tenderly.
She fondly remembers her childhood friends from summer camp.
Cô ấy nhớ những người bạn thời thơ ấu từ trại hè một cách trìu mến.
He does not speak fondly about his past relationships.
Anh ấy không nói về các mối quan hệ trước đây một cách trìu mến.
Do you fondly recall our trip to the beach last year?
Bạn có nhớ một cách trìu mến chuyến đi biển của chúng ta năm ngoái không?
Dạng trạng từ của Fondly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fondly Trìu mến | More fondly Trìu mến hơn | Most fondly Trìu mến nhất |
Họ từ
Từ "fondly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là với tình cảm trìu mến hoặc yêu quý. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một cách thể hiện cảm xúc tích cực đối với người khác hoặc một kỷ niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fondly" có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "fondly" có thể mang sắc thái khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Từ "fondly" xuất phát từ tiếng Latin "fundere", có nghĩa là "đổ" hay "hòa tan". Trong ngữ cảnh tiếng Pháp cổ, "fond" gợi ý tâm trạng hoặc tình cảm sâu đậm. Từ thế kỷ 16, "fond" được dùng để chỉ sự trìu mến hoặc yêu quý. Hiện nay, "fondly" thường được dùng để diễn tả tình cảm tích cực, âu yếm, thể hiện sự yêu thương và trân trọng của một cá nhân đối với người khác hay một kỷ niệm.
Từ "fondly" thường xuất hiện trong các bài luận và đoạn văn của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Tần suất sử dụng tương đối cao khi mô tả cảm xúc và mối quan hệ, thường được áp dụng trong bối cảnh cá nhân hoặc tình cảm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về hồi tưởng hay kỷ niệm với sự trìu mến, thể hiện sự quý mến và yêu thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp