Bản dịch của từ Fondly trong tiếng Việt

Fondly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fondly (Adverb)

fˈɑndli
fˈɑndli
01

(ngày) một cách ngu ngốc.

Dated foolishly.

Ví dụ

She fondly believed that everyone loved her party ideas.

Cô ấy ngu ngốc tin rằng mọi người đều thích ý tưởng tiệc của cô.

He did not fondly remember the arguments during the social event.

Anh ấy không ngu ngốc nhớ lại những cuộc tranh cãi trong sự kiện xã hội.

Did they fondly think the reunion would be a success?

Họ có ngu ngốc nghĩ rằng buổi họp mặt sẽ thành công không?

02

Một cách trìu mến; trìu mến; dịu dàng.

In a fond manner affectionately tenderly.

Ví dụ

She fondly remembers her childhood friends from summer camp.

Cô ấy nhớ những người bạn thời thơ ấu từ trại hè một cách trìu mến.

He does not speak fondly about his past relationships.

Anh ấy không nói về các mối quan hệ trước đây một cách trìu mến.

Do you fondly recall our trip to the beach last year?

Bạn có nhớ một cách trìu mến chuyến đi biển của chúng ta năm ngoái không?

Dạng trạng từ của Fondly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fondly

Trìu mến

More fondly

Trìu mến hơn

Most fondly

Trìu mến nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fondly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fondly

Không có idiom phù hợp