Bản dịch của từ Fonts trong tiếng Việt

Fonts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fonts (Noun)

fˈɑnts
fˈɑnts
01

Một kích thước và kiểu chữ cụ thể.

A particular size and style of typeface.

Ví dụ

Many social media platforms use different fonts for user profiles.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng các phông chữ khác nhau cho hồ sơ.

Not all fonts are suitable for professional social media posts.

Không phải tất cả phông chữ đều phù hợp cho bài đăng mạng xã hội chuyên nghiệp.

Which fonts are most popular for social media branding?

Phông chữ nào phổ biến nhất cho thương hiệu mạng xã hội?

Dạng danh từ của Fonts (Noun)

SingularPlural

Font

Fonts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fonts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fonts

Không có idiom phù hợp