Bản dịch của từ Fonts trong tiếng Việt
Fonts

Fonts (Noun)
Một kích thước và kiểu chữ cụ thể.
A particular size and style of typeface.
Many social media platforms use different fonts for user profiles.
Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng các phông chữ khác nhau cho hồ sơ.
Not all fonts are suitable for professional social media posts.
Không phải tất cả phông chữ đều phù hợp cho bài đăng mạng xã hội chuyên nghiệp.
Which fonts are most popular for social media branding?
Phông chữ nào phổ biến nhất cho thương hiệu mạng xã hội?
Dạng danh từ của Fonts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Font | Fonts |
Họ từ
Từ "fonts" (phông chữ) chỉ các kiểu chữ được sử dụng trong thiết kế đồ họa và văn bản, thể hiện cách thể hiện văn bản, bao gồm hình dạng, kích thước và kiểu chữ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong thiết kế đồ họa, trong khi ở Mỹ, có thể thấy nhiều hơn trong lĩnh vực văn phòng và công nghệ thông tin.
Từ "fonts" xuất phát từ tiếng Latin "fundere", có nghĩa là "đổ" hoặc "cung cấp". Trong bối cảnh đồ họa và thiết kế, "fonts" đề cập đến kiểu chữ hoặc bộ ký tự được sử dụng trong văn bản. Thuật ngữ này đã được chuyển thể trong tiếng Pháp sang "fonte", nghĩa là "nguồn" hoặc "mẫu mã", và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển giao, phát triển của nghệ thuật in ấn và thiết kế chữ viết từ thế kỷ 15 trở đi.
Từ "fonts" thường xuất hiện trong phần Writing và Reading của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh có thể đề cập đến các loại chữ viết và phong cách trình bày. Trong ngữ cảnh chung, "fonts" thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, xuất bản, và các ứng dụng công nghệ thông tin để chỉ các kiểu chữ khác nhau nhằm truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Sự đa dạng của các loại "fonts" cũng phản ánh các yếu tố thẩm mỹ và chức năng trong giao tiếp viết.