Bản dịch của từ Foodie trong tiếng Việt
Foodie

Foodie (Noun)
Người có niềm yêu thích đặc biệt với ẩm thực; một người sành ăn.
A person with a particular interest in food; a gourmet.
Foodies often explore new restaurants to try different cuisines.
Người yêu thích ẩm thực thường khám phá nhà hàng mới để thử các loại ẩm thực khác nhau.
The foodie community in the city organizes food festivals regularly.
Cộng đồng người yêu thích ẩm thực trong thành phố thường tổ chức các lễ hội ẩm thực định kỳ.
Being a foodie, Sarah enjoys cooking and trying out new recipes.
Là một người yêu thích ẩm thực, Sarah thích nấu ăn và thử các công thức mới.
Dạng danh từ của Foodie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foodie | Foodies |
Họ từ
"Foodie" là một danh từ không chính thức dùng để chỉ những người đam mê ẩm thực, thường xuyên khám phá và trải nghiệm các món ăn mới. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và đã trở thành phổ biến trong nhiều nền văn hóa ẩm thực. Khi chuyển sang tiếng Anh Anh, từ "foodie" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và bối cảnh văn hóa.
Từ "foodie" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20, với thành phần chính là từ "food" (thức ăn) kèm theo hậu tố "-ie", một cách gọi thân mật. Từ này bắt nguồn từ phong trào ẩm thực gia tăng tại Mỹ, phản ánh sự chú ý đặc biệt đến ẩm thực và trải nghiệm thưởng thức món ăn. Hiện nay, "foodie" chỉ người có đam mê và hiểu biết sâu sắc về ẩm thực, từ đó nâng cao giá trị văn hoá ẩm thực trong xã hội.
Từ "foodie" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và văn hóa ẩm thực, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích ẩm thực cá nhân. Ngoài ra, "foodie" cũng thường được sử dụng trên mạng xã hội, trong các blog ẩm thực, và trong các diễn đàn trao đổi về món ăn, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng của xã hội đối với ẩm thực và trải nghiệm ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp