Bản dịch của từ Foolhardiness trong tiếng Việt

Foolhardiness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foolhardiness (Noun)

fˈʊlhˌɑɹdənz
fˈʊlhˌɑɹdənz
01

Hành vi ngu ngốc hoặc hấp tấp.

Foolish or rash behavior.

Ví dụ

His foolhardiness led him to ignore safety rules at the event.

Sự liều lĩnh của anh ta khiến anh ta bỏ qua quy tắc an toàn tại sự kiện.

Many believe foolhardiness is dangerous in social interactions.

Nhiều người tin rằng sự liều lĩnh là nguy hiểm trong các tương tác xã hội.

Is foolhardiness common among young people at social gatherings?

Liệu sự liều lĩnh có phổ biến giữa giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Foolhardiness (Idiom)

ˈfulˌhɑr.di.nəs
ˈfulˌhɑr.di.nəs
01

Một hành động liều lĩnh hoặc thiếu suy nghĩ.

A reckless or thoughtless action.

Ví dụ

His foolhardiness led to a serious argument at the meeting.

Sự liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến một cuộc tranh cãi nghiêm trọng tại cuộc họp.

She did not appreciate his foolhardiness during the charity event.

Cô ấy không đánh giá cao sự liều lĩnh của anh ấy trong sự kiện từ thiện.

Was his foolhardiness the reason for the broken friendships?

Liệu sự liều lĩnh của anh ấy có phải là lý do cho những tình bạn tan vỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foolhardiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foolhardiness

Không có idiom phù hợp