Bản dịch của từ Foolhardiness trong tiếng Việt
Foolhardiness

Foolhardiness (Noun)
His foolhardiness led him to ignore safety rules at the event.
Sự liều lĩnh của anh ta khiến anh ta bỏ qua quy tắc an toàn tại sự kiện.
Many believe foolhardiness is dangerous in social interactions.
Nhiều người tin rằng sự liều lĩnh là nguy hiểm trong các tương tác xã hội.
Is foolhardiness common among young people at social gatherings?
Liệu sự liều lĩnh có phổ biến giữa giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Foolhardiness (Idiom)
Một hành động liều lĩnh hoặc thiếu suy nghĩ.
A reckless or thoughtless action.
His foolhardiness led to a serious argument at the meeting.
Sự liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến một cuộc tranh cãi nghiêm trọng tại cuộc họp.
She did not appreciate his foolhardiness during the charity event.
Cô ấy không đánh giá cao sự liều lĩnh của anh ấy trong sự kiện từ thiện.
Was his foolhardiness the reason for the broken friendships?
Liệu sự liều lĩnh của anh ấy có phải là lý do cho những tình bạn tan vỡ không?
Họ từ
Foolhardiness là một danh từ chỉ tính chất hoặc hành động liều lĩnh mà không suy nghĩ đến hậu quả. Từ này thường chỉ những người hành động một cách dại dột, mạo hiểm mà không tính toán. Trong tiếng Anh, từ này có cùng phiên bản cả trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Hành vi foolhardiness thường bị chỉ trích trong các ngữ cảnh yêu cầu sự thận trọng và suy xét cẩn thận.
Từ "foolhardiness" có nguồn gốc từ từ "fool" (ngu ngốc) và "hardy" (kiên cường), được kết hợp lại trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Fool" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "fol" và tiếng La-tinh "follis" (có nghĩa là kẻ khờ dại), trong khi "hardy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hardi", từ tiếng Latinh "fortis" (mạnh mẽ). Ý nghĩa hiện tại của từ này gợi ý sự liều lĩnh mà không có sự thận trọng, phản ánh tính chất ngốc nghếch trong hành động thiếu suy nghĩ nhưng vẫn thể hiện sự dũng cảm.
Từ "foolhardiness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có thể thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề như hành vi con người hay quyết định thiếu suy nghĩ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc quyết định mạo hiểm mà không cân nhắc đến hậu quả, thường trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc kinh doanh. Từ này thể hiện tính cách quyết đoán nhưng thiếu lý trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp