Bản dịch của từ Foot chase trong tiếng Việt
Foot chase

Foot chase (Noun)
The police engaged in a foot chase to catch the thief.
Cảnh sát tham gia một cuộc truy đuổi bằng chân để bắt tên trộm.
The foot chase through the crowded streets was intense.
Cuộc truy đuổi bằng chân qua các con phố đông đúc rất căng thẳng.
Witnesses saw the foot chase unfold before their eyes.
Những nhân chứng nhìn thấy cuộc truy đuổi bằng chân diễn ra trước mắt họ.
"Foot chase" là thuật ngữ chỉ hành động theo đuổi một người nào đó bằng cách đi bộ hoặc chạy. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và điều tra hình sự, miêu tả các cuộc truy đuổi của cảnh sát hoặc lực lượng thực thi pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "foot chase" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và hệ thống pháp luật, ý nghĩa có thể thay đổi nhẹ theo vùng miền.
Cụm từ "foot chase" bao gồm hai thành phần: "foot" và "chase". "Foot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pedem", nghĩa là "bàn chân". Còn "chase" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chacier", có nghĩa là "đuổi theo". Kết hợp lại, "foot chase" chỉ hành động đuổi theo một mục tiêu bằng chân, phản ánh cách di chuyển và hoạt động thể lực. Ý nghĩa này nhấn mạnh tính chất tích cực và khẩn trương trong việc theo đuổi một mục tiêu.
Cụm từ "foot chase" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và đọc. Tần suất sử dụng của nó có thể không cao trong văn viết học thuật, nhưng lại phổ biến trong văn hóa đại chúng, tin tức và nghệ thuật, nhất là liên quan đến các tình huống tội phạm và hành động. Cụm từ này thường được dùng để mô tả quá trình truy đuổi giữa một nghi phạm và lực lượng chức năng trên bộ.