Bản dịch của từ Foot chase trong tiếng Việt

Foot chase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foot chase (Noun)

fˈʊtʃsˌeɪz
fˈʊtʃsˌeɪz
01

Một cuộc rượt đuổi hoặc rượt đuổi diễn ra bằng cách đi bộ (chẳng hạn như bằng xe cộ).

A chase or pursuit that takes place on foot (rather than, for example, in vehicles).

Ví dụ

The police engaged in a foot chase to catch the thief.

Cảnh sát tham gia một cuộc truy đuổi bằng chân để bắt tên trộm.

The foot chase through the crowded streets was intense.

Cuộc truy đuổi bằng chân qua các con phố đông đúc rất căng thẳng.

Witnesses saw the foot chase unfold before their eyes.

Những nhân chứng nhìn thấy cuộc truy đuổi bằng chân diễn ra trước mắt họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foot chase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foot chase

Không có idiom phù hợp