Bản dịch của từ Foothill trong tiếng Việt

Foothill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foothill (Noun)

fˈʊthˌɪl
fˈʊthˌɪl
01

Một ngọn đồi thấp ở chân núi hoặc dãy núi.

A low hill at the base of a mountain or mountain range.

Ví dụ

The small town was nestled in the foothill of the mountain.

Thị trấn nhỏ nằm ở chân đồi của núi.

The villagers enjoyed picnics in the foothill on weekends.

Người dân thôn quê thích đi dã ngoại ở chân đồi vào cuối tuần.

The foothill provided a picturesque backdrop for the community festival.

Chân đồi tạo nên bối cảnh hình ảnh cho lễ hội cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foothill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foothill

Không có idiom phù hợp