Bản dịch của từ Foothill trong tiếng Việt
Foothill

Foothill (Noun)
The small town was nestled in the foothill of the mountain.
Thị trấn nhỏ nằm ở chân đồi của núi.
The villagers enjoyed picnics in the foothill on weekends.
Người dân thôn quê thích đi dã ngoại ở chân đồi vào cuối tuần.
The foothill provided a picturesque backdrop for the community festival.
Chân đồi tạo nên bối cảnh hình ảnh cho lễ hội cộng đồng.
Họ từ
"Foothill" là một danh từ chỉ những vùng đồi thấp nằm ở rìa của một dãy núi, thường có địa hình dốc thoải và có thể là nơi tập trung sinh sống của con người. Trong tiếng Anh, "foothill" được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể gắn liền với các hoạt động thể thao hoặc giải trí gần gũi với thiên nhiên, đặc biệt tại các khu vực miền núi ở Bắc Mỹ.
Từ "foothill" có nguồn gốc từ các thành tố Latinh, trong đó "foot" (chân) có nguồn gốc từ "pedem", cùng nghĩa, và "hill" từ "collis" (đồi). Chữ "foothill" lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chỉ vùng đất thấp ở chân đồi. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự liên kết giữa cấu trúc địa lý và vị trí tương đối của nó trong mối quan hệ với những ngọn đồi lớn hơn.
Từ "foothill" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến chủ đề địa lý và môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các đồi núi thấp gần chân núi hoặc trong các mô tả về cảnh quan tự nhiên. Tình huống phổ biến có thể là trong các bài luận về địa hình, các cuộc thảo luận về du lịch hoặc nghiên cứu về sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp