Bản dịch của từ Footplate trong tiếng Việt
Footplate

Footplate (Noun)
Sàn dành cho phi hành đoàn trong cabin của đầu máy xe lửa.
The platform for the crew in the cab of a locomotive.
The footplate crew worked hard during the busy holiday season.
Đội ngũ trên footplate đã làm việc chăm chỉ trong mùa lễ bận rộn.
The footplate was not accessible for all crew members during the trip.
Footplate không thể tiếp cận cho tất cả thành viên trong đội trong chuyến đi.
Is the footplate safe for new crew members to use?
Footplate có an toàn cho các thành viên mới sử dụng không?
"Footplate" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành đường sắt, chỉ phần sàn hoặc nền tảng mà người lái tàu đứng trên đó để điều khiển tàu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường vậy gọi là "fireman's plate" hoặc "engineer's platform", với bối cảnh sử dụng chủ yếu là trong môi trường đường sắt. Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong văn hóa và công nghệ đường sắt giữa hai khu vực.
Từ "footplate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "foot" (bàn chân) và "plate" (tấm, đĩa). Trong ngữ cảnh lịch sử, "footplate" ban đầu được sử dụng để chỉ tấm nền mà người lái xe được đặt chân lên trong các phương tiện giao thông như tàu hỏa. Dần dần, nghĩa của từ này được mở rộng để chỉ bất kỳ bề mặt nào mà chân được đặt lên trong các thiết bị hoặc máy móc, phù hợp với cơ cấu hy vọng cũng như sự tiện dụng cho người sử dụng.
“Footplate” là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực đường sắt để chỉ nền tảng nơi người lái tàu đứng. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh viết hoặc nói liên quan đến giao thông hoặc kỹ thuật. Trong các tình huống khác, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế phương tiện, an toàn giao thông, hoặc trong tài liệu kỹ thuật liên quan đến hệ thống đường sắt.