Bản dịch của từ Foots trong tiếng Việt
Foots

Foots (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị bàn chân.
Thirdperson singular simple present indicative of foot.
He often foots the bill for our group dinners.
Anh ấy thường thanh toán hóa đơn cho bữa tối của nhóm chúng tôi.
She doesn't foot the expenses for the charity event.
Cô ấy không chi trả chi phí cho sự kiện từ thiện.
Does he foot the costs for the community project?
Anh ấy có thanh toán chi phí cho dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Foots (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Footed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Footed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Footing |
Họ từ
Từ "foots" là dạng số nhiều của từ "foot" trong tiếng Anh, có nghĩa là bàn chân hoặc chiều dài một foot, tương đương với 30,48 cm. Trong ngữ cảnh số học hoặc đo lường, "foots" đôi khi được dùng không chính thức, tuy nhiên, cách dùng chính xác hơn là "feet". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng "foot/feet" thường được sử dụng hơn "foots".
Từ "foots" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fōt", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *fōts, và thậm chí còn có thể truy nguyên đến gốc Proto-Indo-European *ped- có nghĩa là "bàn chân". Trong lịch sử, từ này đã diễn tả các bộ phận cơ thể người và động vật, cũng như các khái niệm liên quan đến di chuyển. Hiện nay, "foots" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ số nhiều của "foot", phản ánh sự phát triển trong việc phân loại và định nghĩa các bộ phận cơ thể.
Từ "foots" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh; thay vào đó, từ "feet" thường được sử dụng để chỉ số nhiều của "foot". Trong bốn thành phần của IELTS, "feet" có thể xuất hiện trong bài nói và bài viết khi thảo luận về chiều cao, đo lường hoặc các khía cạnh liên quan đến cơ thể. Trong văn cảnh khác, "foots" có thể được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc y học, nhưng khi đó thường là một sai sót trong việc sử dụng số nhiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


