Bản dịch của từ Footstool trong tiếng Việt
Footstool

Footstool (Noun)
She placed her footstool next to the cozy armchair.
Cô ấy đặt ghế đẩu chân bên cạnh chiếc ghế bành ấm cúng.
He did not use a footstool during the social gathering.
Anh ấy không sử dụng ghế đẩu chân trong buổi gặp gỡ xã hội.
Is the footstool comfortable for guests at the party?
Ghế đẩu chân có thoải mái cho khách tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "footstool" chỉ một loại ghế thấp, thường được dùng để đặt chân lên, nhằm tăng cường sự thoải mái cho người ngồi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Bắc Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, "footstool" có thể được gọi là "ottoman" trong một số ngữ cảnh ở Mỹ, nhưng "ottoman" cũng có thể chỉ một loại ghế có chức năng lưu trữ. Sự khác biệt này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc sử dụng trong một số tình huống cụ thể.
Từ "footstool" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "foot" (chân) và "stool" (ghế). Trong tiếng Latinh, từ "stool" có nguồn gốc từ "stabulum", nghĩa là nơi đứng hay dựa. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, gắn liền với mục đích hỗ trợ chân khi ngồi. Ngày nay, "footstool" không chỉ đơn thuần là một vật dụng nội thất mà còn biểu thị một sự thoải mái trong không gian sinh hoạt.
Từ "footstool" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể được đề cập trong các bối cảnh liên quan đến nội thất hoặc thảo luận về đồ vật trong gia đình. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện khi bàn luận về thiết kế nội thất hoặc vật dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp thông thường, từ này thường được dùng để chỉ một đồ vật hỗ trợ chân, thường được tìm thấy trong phòng khách hoặc không gian thư giãn, tượng trưng cho sự thoải mái và tiện nghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp