Bản dịch của từ Fop trong tiếng Việt
Fop

Fop (Noun)
Một người đàn ông quan tâm đến quần áo và ngoại hình của mình một cách ảnh hưởng và thái quá.
A man who is concerned with his clothes and appearance in an affected and excessive way.
The fop spent hours picking out his outfit for the party.
Người đàn ông đó dành nhiều giờ để chọn trang phục cho bữa tiệc.
She found his fopish behavior irritating and superficial.
Cô thấy hành vi kiêng cử của anh ta làm cô khó chịu và nông cạn.
The group of fops discussed the latest fashion trends at length.
Nhóm những người đàn ông kiêng cử đã thảo luận về xu hướng thời trang mới nhất một cách chi tiết.
Dạng danh từ của Fop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fop | Fops |
Họ từ
Từ "fop" chỉ một người đàn ông có tính cách hoặc hành vi điệu đà và thích thể hiện bản thân, thường bận rộn với thời trang và ngoại hình. Trong tiếng Anh, "fop" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 và thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự nông nổi và sự chú trọng quá mức đối với vẻ bề ngoài. Từ này có thể không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "fop" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 17, xuất phát từ từ "foppish", có nghĩa là kẻ quá chú ý đến diện mạo bên ngoài. Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên hệ với từ "foppery", chỉ sự khoe mẽ không cần thiết. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người đàn ông theo đuổi phong cách thời trang một cách thái quá, và hiện nay vẫn mang ý nghĩa tương tự về sự phù phiếm trong cách ăn mặc.
Từ "fop" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường gặp, "fop" chỉ những người nam có phong cách ăn mặc kiêu kỳ và thường tập trung vào vẻ ngoài hơn là bản chất hay trí thức. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc các bài viết phê bình văn hóa, phản ánh sự châm biếm về thói quen tiêu dùng và xu hướng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp