Bản dịch của từ Fop trong tiếng Việt
Fop
Noun [U/C]
Fop (Noun)
fɑp
ˈɛfˈoʊpˈi
01
Một người đàn ông quan tâm đến quần áo và ngoại hình của mình một cách ảnh hưởng và thái quá.
A man who is concerned with his clothes and appearance in an affected and excessive way.
Ví dụ
The fop spent hours picking out his outfit for the party.
Người đàn ông đó dành nhiều giờ để chọn trang phục cho bữa tiệc.
She found his fopish behavior irritating and superficial.
Cô thấy hành vi kiêng cử của anh ta làm cô khó chịu và nông cạn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fop
Không có idiom phù hợp