Bản dịch của từ Foppish trong tiếng Việt

Foppish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foppish (Adjective)

fˈɑpɪʃ
fˈɑpɪʃ
01

(của một người đàn ông) quan tâm đến quần áo và ngoại hình của mình một cách bị ảnh hưởng và quá mức.

Of a man concerned with his clothes and appearance in an affected and excessive way.

Ví dụ

John always dresses foppish for social events, impressing everyone around him.

John luôn ăn mặc kiểu cách cho các sự kiện xã hội, gây ấn tượng với mọi người.

Many people do not appreciate his foppish style at casual gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao phong cách kiểu cách của anh ấy trong các buổi gặp gỡ thân mật.

Is Mark's foppish appearance suitable for a formal dinner party?

Diện mạo kiểu cách của Mark có phù hợp cho bữa tiệc tối trang trọng không?

Dạng tính từ của Foppish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Foppish

Bộtcolor

More foppish

Thêm bọt biển

Most foppish

Dễ hỏng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foppish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foppish

Không có idiom phù hợp