Bản dịch của từ For the duration trong tiếng Việt
For the duration

For the duration (Idiom)
Many people stayed home for the duration of the pandemic in 2020.
Nhiều người ở nhà trong suốt thời gian đại dịch vào năm 2020.
They did not volunteer for the duration of the community service project.
Họ không tình nguyện trong suốt thời gian của dự án phục vụ cộng đồng.
Did you stay active for the duration of the lockdown in 2021?
Bạn có giữ hoạt động trong suốt thời gian phong tỏa vào năm 2021 không?
Cụm từ "for the duration" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mà một sự kiện hoặc trạng thái kéo dài. Trong tiếng Anh, nó thường liên quan đến việc duy trì một hoạt động hoặc tình huống cho đến khi kết thúc thời gian cụ thể. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách giao tiếp bằng lời có thể khác nhau nhẹ trong ngữ điệu và nhấn trọng âm giữa hai khu vực này.
Cụm từ "for the duration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "duratio" có nghĩa là "thời gian" hoặc "khoảng thời gian", bắt nguồn từ động từ "durare", tức là "dài lâu" hoặc "bền bỉ". Ngữ nghĩa của cụm từ này liên quan đến khoảng thời gian mà một sự kiện hoặc trạng thái nào đó kéo dài. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ sự cam kết cho một khoảng thời gian nhất định, thể hiện tính bền vững và ổn định trong các tình huống xã hội hoặc pháp lý.
Cụm từ "for the duration" thường xuất hiện trong bối cảnh diễn đạt khoảng thời gian mà một sự kiện, hoạt động hoặc tình trạng diễn ra. Trong IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy trong cả 4 thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến dự án, hợp đồng, hoặc các sự kiện cần định rõ thời gian thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



