Bản dịch của từ Foraminiferan trong tiếng Việt
Foraminiferan

Foraminiferan (Noun)
(động vật học, cổ sinh vật học) một sinh vật thuộc ngành foraminifera; một con trùng lỗ.
Zoology paleontology an organism of the phylum foraminifera a foraminifer.
Foraminiferans are important for studying ancient ocean environments and climate.
Foraminiferan rất quan trọng để nghiên cứu môi trường và khí hậu đại dương cổ xưa.
Foraminiferans do not thrive in polluted water bodies like rivers.
Foraminiferan không phát triển trong các nguồn nước ô nhiễm như sông.
Are foraminiferans used in environmental studies at universities like Harvard?
Có phải foraminiferan được sử dụng trong nghiên cứu môi trường tại các trường đại học như Harvard không?
Foraminiferan là một nhóm sinh vật đơn bào thuộc lớp Foraminifera, có vỏ bọc bên ngoài cứng làm bằng canxi cacbonat. Chúng chủ yếu sống trong môi trường nước biển và thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái đại dương cũng như trong quá trình hình thành địa tầng. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "foraminiferan" mà không có sự thay đổi về cách phát âm hoặc viết.
Từ "foraminiferan" xuất phát từ tiếng Latin "foramina", có nghĩa là "lỗ" và "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "chứa". Khái niệm này được áp dụng để chỉ các sinh vật đơn bào có vỏ bọc với nhiều lỗ nhỏ, cho phép chúng trao đổi chất với môi trường xung quanh. Từ thế kỷ 19, việc nghiên cứu foraminiferan đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về hệ sinh thái biển và địa chất. Tính chất cấu trúc này của chúng vẫn giữ nguyên trong ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "foraminiferan" chủ yếu xuất hiện ở các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong các ngành địa chất, sinh học biển và nghiên cứu sinh thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể hiếm khi được sử dụng, đặc biệt trong Nghe và Đọc, do tính chuyên môn cao. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể được đề cập trong các chủ đề về thực vật biển hoặc sự biến động của môi trường sống. Từ này thường được dùng trong các bài nghiên cứu, tài liệu học thuật và các cuộc hội thảo khoa học.