Bản dịch của từ Foraminiferan trong tiếng Việt

Foraminiferan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foraminiferan (Noun)

fˌɔɹəmənjˈunəf
fˌɔɹəmənjˈunəf
01

(động vật học, cổ sinh vật học) một sinh vật thuộc ngành foraminifera; một con trùng lỗ.

Zoology paleontology an organism of the phylum foraminifera a foraminifer.

Ví dụ

Foraminiferans are important for studying ancient ocean environments and climate.

Foraminiferan rất quan trọng để nghiên cứu môi trường và khí hậu đại dương cổ xưa.

Foraminiferans do not thrive in polluted water bodies like rivers.

Foraminiferan không phát triển trong các nguồn nước ô nhiễm như sông.

Are foraminiferans used in environmental studies at universities like Harvard?

Có phải foraminiferan được sử dụng trong nghiên cứu môi trường tại các trường đại học như Harvard không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foraminiferan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foraminiferan

Không có idiom phù hợp