Bản dịch của từ Foraying trong tiếng Việt

Foraying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foraying (Verb)

fˈɔɹeɪɨŋ
fˈɔɹeɪɨŋ
01

Thực hiện một cuộc đột kích hoặc xâm lược ngắn gọn.

To make a raid or brief invasion.

Ví dụ

Many activists are foraying into new communities for social justice.

Nhiều nhà hoạt động đang xâm nhập vào các cộng đồng mới vì công lý xã hội.

They are not foraying into neighborhoods without proper planning.

Họ không xâm nhập vào các khu phố mà không có kế hoạch hợp lý.

Are you foraying into social issues in your community?

Bạn có đang xâm nhập vào các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình không?

Dạng động từ của Foraying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foray

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foraying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foraying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foraying

Không có idiom phù hợp