Bản dịch của từ Raid trong tiếng Việt

Raid

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raid (Noun)

ɹˈeid
ɹˈeid
01

Một cuộc tấn công bất ngờ nhanh chóng vào kẻ thù bằng quân đội, máy bay hoặc các lực lượng vũ trang khác.

A rapid surprise attack on an enemy by troops aircraft or other armed forces.

Ví dụ

The police conducted a raid on the illegal gambling den.

Cảnh sát tiến hành một cuộc đột kích vào sòng bạc bất hợp pháp.

The government launched a raid to crack down on corruption.

Chính phủ tiến hành một cuộc đột kích để đàn áp tham nhũng.

The drug raid resulted in several arrests and seizures.

Cuộc đột kích ma túy đã dẫn đến một số vụ bắt giữ và tịch thu.

Dạng danh từ của Raid (Noun)

SingularPlural

Raid

Raids

Kết hợp từ của Raid (Noun)

CollocationVí dụ

Hit-and-run raid

Cuộc tấn công đánh cắp

The hit-and-run raid caused chaos in the neighborhood.

Vụ tấn công trộm cắp gây hỗn loạn trong khu phố.

Major raid

Cuộc đột kích chính

The major raid disrupted the social order in the community.

Vụ đột kích lớn đã làm đảo lộn trật tự xã hội trong cộng đồng.

Dawn raid

Cuộc tấn công vào lúc bình minh

Did the dawn raid on the factory reveal any illegal activities?

Cuộc tấn công bình minh vào nhà máy có phanh phui bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào không?

Bombing raid

Cuộc không kích

The bombing raid destroyed the social center in the community.

Cuộc không kích đã phá hủy trung tâm xã hội trong cộng đồng.

Daylight raid

Cuộc không kích ban ngày

The daylight raid caused panic among the residents.

Cuộc tấn công ban ngày gây hoảng loạn cho cư dân.

Raid (Verb)

ɹˈeid
ɹˈeid
01

Tiến hành một cuộc đột kích vào.

Conduct a raid on.

Ví dụ

The police raided the illegal gambling den last night.

Cảnh sát đã tổ chức cuộc đột kích vào hố đánh bạc bất hợp pháp đêm qua.

The authorities raided the counterfeit goods market to crack down on crime.

Các cơ quan chức năng đã tiến hành đột kích thị trường hàng giả để đàn áp tội phạm.

The government plans to raid the corrupt officials' offices for evidence.

Chính phủ dự định tiến hành đột kích văn phòng của các quan chức tham nhũng để thu thập bằng chứng.

Dạng động từ của Raid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Raid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Raided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Raided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Raids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raiding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raid

Không có idiom phù hợp