Bản dịch của từ Raid trong tiếng Việt
Raid
Raid (Noun)
The police conducted a raid on the illegal gambling den.
Cảnh sát tiến hành một cuộc đột kích vào sòng bạc bất hợp pháp.
The government launched a raid to crack down on corruption.
Chính phủ tiến hành một cuộc đột kích để đàn áp tham nhũng.
The drug raid resulted in several arrests and seizures.
Cuộc đột kích ma túy đã dẫn đến một số vụ bắt giữ và tịch thu.
Kết hợp từ của Raid (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hit-and-run raid Cuộc tấn công đánh cắp | The hit-and-run raid caused chaos in the neighborhood. Vụ tấn công trộm cắp gây hỗn loạn trong khu phố. |
Major raid Cuộc đột kích chính | The major raid disrupted the social order in the community. Vụ đột kích lớn đã làm đảo lộn trật tự xã hội trong cộng đồng. |
Dawn raid Cuộc tấn công vào lúc bình minh | Did the dawn raid on the factory reveal any illegal activities? Cuộc tấn công bình minh vào nhà máy có phanh phui bất kỳ hoạt động bất hợp pháp nào không? |
Bombing raid Cuộc không kích | The bombing raid destroyed the social center in the community. Cuộc không kích đã phá hủy trung tâm xã hội trong cộng đồng. |
Daylight raid Cuộc không kích ban ngày | The daylight raid caused panic among the residents. Cuộc tấn công ban ngày gây hoảng loạn cho cư dân. |
Raid (Verb)
Tiến hành một cuộc đột kích vào.
Conduct a raid on.
The police raided the illegal gambling den last night.
Cảnh sát đã tổ chức cuộc đột kích vào hố đánh bạc bất hợp pháp đêm qua.
The authorities raided the counterfeit goods market to crack down on crime.
Các cơ quan chức năng đã tiến hành đột kích thị trường hàng giả để đàn áp tội phạm.
The government plans to raid the corrupt officials' offices for evidence.
Chính phủ dự định tiến hành đột kích văn phòng của các quan chức tham nhũng để thu thập bằng chứng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp