Bản dịch của từ Forcemeat trong tiếng Việt

Forcemeat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forcemeat (Noun)

fˈoʊɹsmit
fˈoʊɹsmit
01

Một hỗn hợp thịt hoặc rau được cắt nhỏ và nêm gia vị để dùng làm món nhồi hoặc trang trí.

A mixture of meat or vegetables chopped and seasoned for use as a stuffing or garnish.

Ví dụ

Forcemeat is popular in many social gatherings, especially during holidays.

Thịt nhồi rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội, đặc biệt là trong các ngày lễ.

Forcemeat is not always easy to prepare for large social events.

Thịt nhồi không phải lúc nào cũng dễ chuẩn bị cho các sự kiện xã hội lớn.

Is forcemeat a common dish at your family's social celebrations?

Thịt nhồi có phải là món ăn phổ biến trong các lễ kỷ niệm xã hội của gia đình bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forcemeat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forcemeat

Không có idiom phù hợp