Bản dịch của từ Forcemeat trong tiếng Việt
Forcemeat
Forcemeat (Noun)
Forcemeat is popular in many social gatherings, especially during holidays.
Thịt nhồi rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội, đặc biệt là trong các ngày lễ.
Forcemeat is not always easy to prepare for large social events.
Thịt nhồi không phải lúc nào cũng dễ chuẩn bị cho các sự kiện xã hội lớn.
Is forcemeat a common dish at your family's social celebrations?
Thịt nhồi có phải là món ăn phổ biến trong các lễ kỷ niệm xã hội của gia đình bạn không?
Họ từ
Forcemeat (tiếng Anh: forcemeat) là một hỗn hợp thịt xay nhuyễn, thường được làm từ thịt, gan, hoặc hải sản trộn với gia vị, mỡ và các thành phần khác, thường dùng để nhồi trong các món ăn như bánh paté hoặc xúc xích. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong ẩm thực Anh, forcemeat thường được sử dụng rộng rãi hơn so với Mỹ.
Từ "forcemeat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "farce" (có nghĩa là nhồi thịt) và từ gốc Latin "farcire", nghĩa là "nhồi, lấp đầy". Xuất hiện vào thế kỷ 14, từ này đã dần được sử dụng để chỉ hỗn hợp thịt xay nhuyễn, thường được chế biến và dùng làm nhân trong các món ăn. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh truyền thống ẩm thực nơi mà việc nhồi nhân vào thực phẩm không chỉ nhằm tăng hương vị mà còn tạo hình thức thẩm mỹ cho món ăn.
Từ "forcemeat" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến ẩm thực và chế biến thực phẩm. Thường gặp trong các văn bản hoặc bối cảnh nói về món ăn chế biến từ thịt xay, đặc biệt là trong các công thức nấu ăn hoặc các bài viết về ẩm thực. Sự sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực ẩm thực và ít được biết đến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp