Bản dịch của từ Forder trong tiếng Việt
Forder
Noun [U/C]
Forder (Noun)
Ví dụ
The forder crossed the river to help the stranded villagers.
Người vượt sông đã băng qua để giúp những người dân bị mắc kẹt.
No forder attempted the dangerous stream during the heavy rain.
Không có người vượt sông nào dám thử dòng chảy nguy hiểm trong cơn mưa lớn.
Is the forder ready to assist with the community project?
Người vượt sông đã sẵn sàng để hỗ trợ dự án cộng đồng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Forder
Không có idiom phù hợp