Bản dịch của từ Forder trong tiếng Việt

Forder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forder (Noun)

fˈɔɹdɚ
fˈɔɹdɚ
01

Người lội qua (sông, suối...)

One who fords a stream river etc.

Ví dụ

The forder crossed the river to help the stranded villagers.

Người vượt sông đã băng qua để giúp những người dân bị mắc kẹt.

No forder attempted the dangerous stream during the heavy rain.

Không có người vượt sông nào dám thử dòng chảy nguy hiểm trong cơn mưa lớn.

Is the forder ready to assist with the community project?

Người vượt sông đã sẵn sàng để hỗ trợ dự án cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forder

Không có idiom phù hợp