Bản dịch của từ Forebrain trong tiếng Việt
Forebrain
Forebrain (Noun)
The forebrain controls complex social behaviors in humans and animals.
Bộ não trước kiểm soát các hành vi xã hội phức tạp ở người và động vật.
The forebrain does not solely determine our social interactions.
Bộ não trước không chỉ xác định các tương tác xã hội của chúng ta.
Does the forebrain influence our ability to make friends?
Bộ não trước có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của chúng ta không?
Họ từ
Forebrain, hay còn gọi là "não trước", là phần lớn nhất của bộ não người, bao gồm thùy trán, thùy đỉnh và thùy thái dương. Vai trò chính của nó là điều tiết nhiều chức năng cao cấp như nhận thức, cảm xúc, và hành vi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Forebrain có thể được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học và thần kinh học.
Từ "forebrain" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "fore" (trước) và "brain" (não). Phần "fore" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foris", có nghĩa là ở phía trước. Từ "brahian" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "cerebrum", chỉ bộ não. Forebrain đề cập tới phần não bộ nằm ở phía trước của não, bao gồm các cấu trúc như vỏ não và hạch nền, đóng vai trò quan trọng trong các chức năng cao cấp như nhận thức và cảm xúc. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ trực tiếp giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa chức năng hiện tại của từ.
Từ "forebrain" (vùng não trước) xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề sinh học và thần kinh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu khoa học, bài giảng đại học và sách giáo khoa về tâm lý học và sinh học, thảo luận về chức năng nhận thức và cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp