Bản dịch của từ Forefinger trong tiếng Việt
Forefinger
Forefinger (Noun)
She pointed with her forefinger to indicate the correct answer.
Cô ấy chỉ bằng ngón trỏ để chỉ ra câu trả lời đúng.
He did not use his forefinger when typing on the keyboard.
Anh ấy không sử dụng ngón trỏ khi gõ trên bàn phím.
Is your forefinger sore from all the texting?
Ngón trỏ của bạn có bị đau vì nhắn tin nhiều không?
Họ từ
"Forefinger" là thuật ngữ chỉ ngón tay thứ hai tính từ ngón cái, thường được dùng để chỉ ngón tay đeo nhẫn trên bàn tay. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường gọi là "index finger". Sự khác biệt giữa hai hình thức này chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ "forefinger" trong văn cảnh chỉ định vị trí, còn "index finger" nhấn mạnh chức năng chỉ dẫn hoặc chỉ trỏ.
Từ "forefinger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forfingor", trong đó "for-" mang nghĩa là "trước" và "finger" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "digitus", có nghĩa là "ngón tay". Sự kết hợp này diễn tả rõ chức năng của ngón tay trỏ, ngón tay nằm ở vị trí trước tiên trong bàn tay khi được sử dụng. Trong lịch sử, forefinger không chỉ được dùng để chỉ một phần cơ thể mà còn biểu thị sự quan trọng trong giao tiếp và biểu đạt ý nghĩa.
Từ "forefinger" (ngón trỏ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề mô tả cơ thể hoặc hành động cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y khoa, tâm lý học hoặc giáo dục để chỉ ra điểm chạm, sự chỉ dẫn hoặc hành động cụ thể của ngón tay. Sự xuất hiện hạn chế trong bài kiểm tra cho thấy đây là một từ chuyên ngành, với mức độ quen thuộc thấp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp