Bản dịch của từ Foreknown trong tiếng Việt
Foreknown
Foreknown (Adjective)
Được biết trước.
Known in advance.
Is it possible to have foreknown the outcome of the election?
Có thể trước biết kết quả của cuộc bầu cử không?
She regretted not foreknown the consequences of her actions.
Cô ấy hối tiếc vì không trước biết hậu quả của hành động của mình.
Foreknown information can help in making better social decisions.
Thông tin trước biết có thể giúp trong việc đưa ra quyết định xã hội tốt hơn.
Her foreknown talent for public speaking impressed everyone.
Tài năng được biết trước của cô ấy trong việc nói trước công chúng ấn tượng mọi người.
The lack of foreknown information made the decision difficult.
Sự thiếu thông tin được biết trước làm cho quyết định khó khăn.
Dự kiến.
The foreknown outcome of the election surprised everyone.
Kết quả đã biết trước của cuộc bầu cử làm bất ngờ mọi người.
It was not foreknown that the project would face such challenges.
Không ai biết trước rằng dự án sẽ phải đối mặt với những thách thức đó.
Was the foreknown issue discussed during the IELTS speaking test?
Liệu vấn đề đã biết trước có được thảo luận trong bài thi nói IELTS không?
She had a foreknown outcome of the election.
Cô ấy đã biết trước kết quả của cuộc bầu cử.
The students were not aware of the foreknown challenges.
Các sinh viên không nhận thức được những thách thức đã biết trước.
Dự đoán hoặc dự đoán.
Predicted or anticipated.
Her foreknown success in the IELTS exam boosted her confidence.
Sự thành công được dự đoán của cô ấy trong kỳ thi IELTS tăng cường sự tự tin của cô ấy.
The lack of foreknown outcomes made him nervous during the speaking test.
Sự thiếu thông tin về kết quả được dự đoán khiến anh ấy lo lắng trong bài thi nói.
Was the foreknown difficulty of the writing task a challenge for you?
Liệu sự khó khăn được dự đoán của bài viết có phải là thách thức đối với bạn không?
Her foreknown success in the IELTS exam surprised everyone.
Sự thành công được dự đoán trước của cô ấy trong kỳ thi IELTS đã làm ngạc nhiên mọi người.
The lack of foreknown outcomes made the social experiment unpredictable.
Sự thiếu đi kết quả được dự đoán trước đã làm cho thí nghiệm xã hội trở nên không thể đoán trước được.
Foreknown (Verb)
Phân từ quá khứ của foreknow.
Past participle of foreknow.
Have you foreknown the consequences of your actions?
Bạn đã biết trước hậu quả của hành động của mình chưa?
She never foreknown the impact her words would have.
Cô ấy chưa bao giờ biết trước tác động của lời nói của mình.
Didn't they foreknown the risks involved in their decision?
Họ có biết trước những rủi ro liên quan đến quyết định của họ không?
Have you foreknown the consequences of your actions in advance?
Bạn đã biết trước hậu quả của hành động của bạn chưa?
She never foreknown the challenges that awaited her in the future.
Cô ấy chưa bao giờ biết trước những thách thức đang chờ đợi cô ấy trong tương lai.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Foreknown cùng Chu Du Speak