Bản dịch của từ Foreordain trong tiếng Việt
Foreordain
Foreordain (Verb)
Quyết định hoặc xác định (một kết quả) trước.
Decide or determine an outcome beforehand.
Many believe society can foreordain its future through education reforms.
Nhiều người tin rằng xã hội có thể định trước tương lai qua cải cách giáo dục.
The government does not foreordain the outcomes of social policies effectively.
Chính phủ không định trước được kết quả của các chính sách xã hội một cách hiệu quả.
Can we truly foreordain social change with current political strategies?
Liệu chúng ta có thể thực sự định trước sự thay đổi xã hội với các chiến lược chính trị hiện tại không?
Họ từ
Từ "foreordain" trong tiếng Anh mang nghĩa là định trước hoặc sắp đặt trước, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ ý niệm rằng mọi sự kiện trong cuộc sống đã được Chúa quyết định từ trước. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "foreordain" với cùng một cách viết và phát âm tương tự. Mặc dù ít phổ biến trong văn nói hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các văn bản triết học, tôn giáo và văn học.
Từ "foreordain" xuất phát từ tiếng Latin "praedestinationem", có nghĩa là "sự định đoạt trước". Từ này được hình thành từ tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ "pro" (trước) và "ordain" từ "ordinare", có nghĩa là sắp đặt hoặc quy định. Trong lịch sử, từ "foreordain" được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ sự định mệnh đã được xác định trước. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chỉ sự quy định hay thiết lập trước một sự kiện nào đó, phản ánh rõ ràng ảnh hưởng của nguồn gốc lịch sử và tôn giáo của nó.
Từ "foreordain" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học, tôn giáo và văn học, thường liên quan đến khái niệm định mệnh hoặc sự sắp đặt trước của sự kiện. Trong các văn bản học thuật, từ này thường lặp lại trong các bài luận về nhân quả hay dự báo, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp