Bản dịch của từ Foreordain trong tiếng Việt

Foreordain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreordain (Verb)

01

Quyết định hoặc xác định (một kết quả) trước.

Decide or determine an outcome beforehand.

Ví dụ

Many believe society can foreordain its future through education reforms.

Nhiều người tin rằng xã hội có thể định trước tương lai qua cải cách giáo dục.

The government does not foreordain the outcomes of social policies effectively.

Chính phủ không định trước được kết quả của các chính sách xã hội một cách hiệu quả.

Can we truly foreordain social change with current political strategies?

Liệu chúng ta có thể thực sự định trước sự thay đổi xã hội với các chiến lược chính trị hiện tại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foreordain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreordain

Không có idiom phù hợp