Bản dịch của từ Foreordained trong tiếng Việt
Foreordained

Foreordained (Verb)
Định trước hoặc xác định (một kết quả) trước.
Predestine or determine an outcome in advance.
Many believe their success is foreordained by their hard work.
Nhiều người tin rằng thành công của họ được định sẵn bởi sự chăm chỉ.
She does not think her future is foreordained by her family background.
Cô ấy không nghĩ rằng tương lai của mình được định sẵn bởi hoàn cảnh gia đình.
Is our happiness foreordained or can we change our fate?
Hạnh phúc của chúng ta có phải được định sẵn hay chúng ta có thể thay đổi số phận?
Foreordained (Adjective)
Định trước hoặc xác định trước.
Predestined or determined in advance.
Their success seemed foreordained due to their extensive preparation and hard work.
Thành công của họ dường như đã được định sẵn nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Their future is not foreordained; they can choose their own paths.
Tương lai của họ không phải đã được định sẵn; họ có thể chọn con đường riêng.
Is it possible that our roles in society are foreordained from birth?
Có phải vai trò của chúng ta trong xã hội đã được định sẵn từ khi sinh ra không?
Họ từ
Từ "foreordained" có nghĩa là được định trước hoặc đã được chỉ định sẵn cho một kết quả nhất định, thường liên quan đến các khái niệm tôn giáo hoặc triết học về số phận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và mang tính trang trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa hoặc tôn giáo của từng vùng.
Từ "foreordained" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praedeterminare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "determinare" có nghĩa là "xác định". Khái niệm này bắt nguồn từ triết lý và thần học, phản ánh niềm tin rằng số phận và hành động của con người đã được xác định trước bởi một quyền lực tối cao. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một điều gì đó được định sẵn hoặc không thể thay đổi, thể hiện sự kết nối giữa định mệnh và lựa chọn cá nhân.
Từ "foreordained" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, đặc biệt là khi bàn về khái niệm định mệnh và sự sắp đặt trước. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyết định và lựa chọn trong xã hội hoặc lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp