Bản dịch của từ Foreordained trong tiếng Việt

Foreordained

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreordained (Verb)

fɔɹˈaʊdɹˌeɪnd
fɔɹˈaʊdɹˌeɪnd
01

Định trước hoặc xác định (một kết quả) trước.

Predestine or determine an outcome in advance.

Ví dụ

Many believe their success is foreordained by their hard work.

Nhiều người tin rằng thành công của họ được định sẵn bởi sự chăm chỉ.

She does not think her future is foreordained by her family background.

Cô ấy không nghĩ rằng tương lai của mình được định sẵn bởi hoàn cảnh gia đình.

Is our happiness foreordained or can we change our fate?

Hạnh phúc của chúng ta có phải được định sẵn hay chúng ta có thể thay đổi số phận?

Foreordained (Adjective)

fɔɹˈaʊdɹˌeɪnd
fɔɹˈaʊdɹˌeɪnd
01

Định trước hoặc xác định trước.

Predestined or determined in advance.

Ví dụ

Their success seemed foreordained due to their extensive preparation and hard work.

Thành công của họ dường như đã được định sẵn nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Their future is not foreordained; they can choose their own paths.

Tương lai của họ không phải đã được định sẵn; họ có thể chọn con đường riêng.

Is it possible that our roles in society are foreordained from birth?

Có phải vai trò của chúng ta trong xã hội đã được định sẵn từ khi sinh ra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreordained/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreordained

Không có idiom phù hợp