Bản dịch của từ Foreperson trong tiếng Việt
Foreperson

Foreperson (Noun)
Một quản đốc hoặc quản đốc (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).
A foreman or forewoman used as a neutral alternative.
The foreperson led the team meeting in a fair manner.
Người quản lý dẫn đầu cuộc họp nhóm một cách công bằng.
The foreperson ensured everyone had equal opportunities for input.
Người quản lý đảm bảo mọi người có cơ hội đóng góp bình đẳng.
The foreperson resolved conflicts among team members effectively.
Người quản lý giải quyết xung đột giữa các thành viên nhóm một cách hiệu quả.
Họ từ
Từ "foreperson" chỉ người đứng đầu một nhóm hoặc hội đồng làm nhiệm vụ giám sát, quản lý các hoạt động trong công việc hoặc quá trình xử án. Đây là một dạng trung lập về giới tính của từ "foreman" (trong tiếng Anh Mỹ) và tương đương với "forewoman" (phụ nữ). Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được công nhận, nơi "foreman"/"forewoman" thường được sử dụng. Từ "foreperson" nhấn mạnh sự không phân biệt giới tính trong vai trò lãnh đạo.
Từ "foreperson" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fore", có nghĩa là "phía trước", và "person", tức là "người". Cấu trúc từ này phản ánh hình thức trung tính về giới tính để chỉ người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một nhóm, thường là trong một cuộc họp, phiên tòa, hoặc hội đồng. Sự thay đổi từ "foreman" sang "foreperson" diễn ra nhằm mục đích khắc phục những định kiến giới, thúc đẩy sự bình đẳng trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "foreperson" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ người đứng đầu ban tuyển chọn trong các phiên toà hoặc phiên họp nhóm. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm các báo cáo hàng năm, hội nghị và tài liệu pháp lý, nơi có sự tham gia của nhóm hoặc ban điều hành. Việc sử dụng từ này thể hiện vai trò lãnh đạo và trách nhiệm trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp