Bản dịch của từ Foreperson trong tiếng Việt

Foreperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreperson (Noun)

fˈɔɹpɚsn
fˈɔɹpɚsn
01

Một quản đốc hoặc quản đốc (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).

A foreman or forewoman used as a neutral alternative.

Ví dụ

The foreperson led the team meeting in a fair manner.

Người quản lý dẫn đầu cuộc họp nhóm một cách công bằng.

The foreperson ensured everyone had equal opportunities for input.

Người quản lý đảm bảo mọi người có cơ hội đóng góp bình đẳng.

The foreperson resolved conflicts among team members effectively.

Người quản lý giải quyết xung đột giữa các thành viên nhóm một cách hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreperson

Không có idiom phù hợp