Bản dịch của từ Foreshadow trong tiếng Việt
Foreshadow
Foreshadow (Verb)
Là một cảnh báo hoặc dấu hiệu của (một sự kiện trong tương lai)
Be a warning or indication of a future event.
His rude behavior foreshadowed the upcoming conflict in the group.
Hành vi thô lỗ của anh ta đã báo trước về xung đột sắp tới trong nhóm.
Ignoring the signs of tension does not foreshadow a positive outcome.
Bỏ qua dấu hiệu căng thẳng không báo trước về kết quả tích cực.
Did her silence foreshadow the disagreement that would arise later?
Im lặng của cô ấy có báo trước về sự không đồng ý sẽ nảy sinh sau này không?
Dạng động từ của Foreshadow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreshadow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foreshadowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreshadowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foreshadows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreshadowing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Foreshadow cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Foreshadow" là một động từ tiếng Anh, nghĩa là gợi ý hoặc báo trước về các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác biệt. Trong văn cảnh Anh, "foreshadow" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong phân tích phim ảnh và văn học hiện đại.
Từ "foreshadow" xuất phát từ tiếng Latin "praedictio", có nghĩa là "tiên đoán". Thành phần "fore-" biểu thị cho sự trước đó, trong khi "shadow" mang ý nghĩa bóng tối. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này gắn liền với việc báo hiệu về những sự kiện sắp diễn ra, thường được sử dụng trong văn học để tạo ra sự hồi hộp hoặc dự cảm. Hiện nay, "foreshadow" ám chỉ việc gợi ý một cách tinh vi về những diễn biến tương lai, đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
Từ "foreshadow" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản phân tích văn học, trong khi trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về chủ đề, nhân vật và cốt truyện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong phân tích tác phẩm nghệ thuật, điện ảnh, hoặc trong dự đoán sự kiện tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp