Bản dịch của từ Foreshow trong tiếng Việt
Foreshow
Foreshow (Verb)
The report foreshows potential social unrest in 2024 elections.
Báo cáo dự báo sự bất ổn xã hội tiềm ẩn trong cuộc bầu cử 2024.
The study does not foreshow any improvements in community relations.
Nghiên cứu không dự báo bất kỳ sự cải thiện nào trong quan hệ cộng đồng.
Does this trend foreshow a change in public opinion about immigration?
Liệu xu hướng này có dự báo sự thay đổi trong ý kiến công chúng về nhập cư không?
Dạng động từ của Foreshow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreshow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foreshowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreshown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foreshows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreshowing |
Họ từ
"Foreshow" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động dự báo hoặc báo trước một sự kiện sắp xảy ra. Tuy nhiên, "foreshow" ít được sử dụng so với từ đồng nghĩa "foretell" và có thể được coi là một sự phát triển ngữ nghĩa hơn là một thuật ngữ phổ biến. Ở Anh và Mỹ, sự khác biệt trong cách phát âm và sử dụng không rõ rệt, nhưng "foreshow" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khiến cho biên độ ứng dụng của nó có phần hạn chế.
Từ "foreshow" được hình thành từ tiền tố "fore-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trước" (cognate với "before" trong tiếng Anh) và động từ "show" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceawian", nghĩa là "nhìn" hoặc "hiện ra". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thường được sử dụng trong văn chương để chỉ việc báo trước, tiết lộ hoặc dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Hiện nay, "foreshow" thể hiện sự tiên đoán hay gợi ý các sự kiện tương lai.
Từ "foreshow" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phân tích dự đoán, gợi ý về sự kiện trong tương lai. Cụ thể, nó thường được dùng trong phân tích kịch bản phim, tiểu thuyết hay trong bối cảnh lý thuyết tâm lý học, liên quan đến hành vi dự đoán và chỉ ra các yếu tố dẫn đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp