Bản dịch của từ Foreshow trong tiếng Việt

Foreshow

Verb

Foreshow (Verb)

foʊɹʃˈoʊ
foʊɹʃˈoʊ
01

Đưa ra cảnh báo hoặc hứa hẹn; báo trước.

Give warning or promise of foretell

Ví dụ

The report foreshows potential social unrest in 2024 elections.

Báo cáo dự báo sự bất ổn xã hội tiềm ẩn trong cuộc bầu cử 2024.

The study does not foreshow any improvements in community relations.

Nghiên cứu không dự báo bất kỳ sự cải thiện nào trong quan hệ cộng đồng.

Does this trend foreshow a change in public opinion about immigration?

Liệu xu hướng này có dự báo sự thay đổi trong ý kiến công chúng về nhập cư không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreshow

Không có idiom phù hợp