Bản dịch của từ Foretaste trong tiếng Việt

Foretaste

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foretaste (Noun)

fˈɔɹteɪst
fˈoʊɹteɪst
01

Một ví dụ hoặc gợi ý về điều gì đó ở phía trước.

A sample or suggestion of something that lies ahead.

Ví dụ

The festival gave a foretaste of the community's vibrant culture and traditions.

Lễ hội đã mang đến một chút hương vị về văn hóa và truyền thống của cộng đồng.

The event did not provide a foretaste of future social changes in our city.

Sự kiện không mang lại một chút hương vị nào về những thay đổi xã hội trong thành phố của chúng ta.

Will the new policy offer a foretaste of improved social services next year?

Liệu chính sách mới có mang đến một chút hương vị về dịch vụ xã hội cải thiện vào năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foretaste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foretaste

Không có idiom phù hợp