Bản dịch của từ Forfeiting trong tiếng Việt
Forfeiting

Forfeiting (Verb)
Mất hoặc bị tước đoạt (tài sản) như một hình phạt cho hành vi sai trái.
Lose or be deprived of property as a penalty for wrongdoing.
He risked forfeiting his job by not following company policies.
Anh ta đã liều mạng mất việc bằng cách không tuân thủ chính sách của công ty.
She faced forfeiting her membership for violating the club rules.
Cô ấy đối diện với việc mất quyền làm thành viên vì vi phạm các quy tắc của câu lạc bộ.
The student risked forfeiting his scholarship due to academic misconduct.
Học sinh đã liều mạng mất học bổng vì hành vi không trung thực trong học tập.
Dạng động từ của Forfeiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forfeit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forfeited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forfeited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forfeits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forfeiting |
Họ từ
Từ "forfeiting" bắt nguồn từ động từ "forfeit", có nghĩa là mất quyền lợi do vi phạm hoặc không tuân thủ quy định. Trong tiếng Anh, "forfeiting" được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và tài chính để chỉ việc từ bỏ tài sản, quyền lợi hoặc khoản tiền nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ.
Từ "forfeiting" có nguồn gốc từ động từ Latin "forisfacere", trong đó "foris" có nghĩa là "bên ngoài" và "facere" nghĩa là "làm". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động mất quyền lợi hoặc tài sản do vi phạm quy định hay sự thỏa thuận. Trong ngữ cảnh hiện đại, "forfeiting" nhấn mạnh việc từ bỏ quyền lợi một cách tự động do hành động hoặc sự kiện cụ thể, phản ánh rõ hơn về khía cạnh pháp lý và tài chính của việc mất mát này.
Từ "forfeiting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh báo cáo tài chính hoặc luật pháp. Trong Nói, nó thường được nhắc đến khi thảo luận về các quyền hoặc tài sản bị mất. Trong Đọc và Viết, từ này phổ biến hơn trong các bài luận liên quan đến kinh tế, chức vụ, hoặc các vấn đề pháp lý. Trong đời sống hàng ngày, "forfeiting" thường liên quan đến việc từ bỏ quyền lợi trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp