Bản dịch của từ Forgivably trong tiếng Việt
Forgivably

Forgivably (Adverb)
Theo cách bào chữa cho một hành vi hoặc hành động cụ thể.
In a way that excuses a particular behavior or action.
She forgivably forgot my birthday due to her busy schedule.
Cô ấy quên sinh nhật của tôi một cách có thể tha thứ vì lịch trình bận rộn.
He did not forgivably ignore the issues raised in the meeting.
Anh ấy không thể tha thứ cho việc phớt lờ các vấn đề được nêu trong cuộc họp.
Can we forgivably overlook minor mistakes in social interactions?
Chúng ta có thể tha thứ cho những sai sót nhỏ trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "forgivably" là trạng từ được hình thành từ tính từ "forgivable", có nghĩa là có thể tha thứ hoặc đủ lý do để không bị chỉ trích. Trong tiếng Anh, phiên bản viết và cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh; "forgivably" thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hơn để diễn đạt sự châm chước trong các tình huống giao tiếp.
Từ "forgivably" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "forgive", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "forgiefan", trong đó "for-" có nghĩa là "trước" hoặc "khỏi", và "giefan" có nghĩa là "cho" hoặc "ban". Từ này đã phát triển qua các thế kỷ và hiện nay được sử dụng để diễn tả khả năng tha thứ một cách hợp lý hoặc có thể chấp nhận được. Việc thêm hậu tố "-ly" tạo ra trạng từ, thể hiện cách thức mà hành động tha thứ có thể được thực hiện.
Từ "forgivably" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học, đạo đức, hoặc phản ánh cảm xúc, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "forgivably" thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc quyết định có thể được tha thứ, thường trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như thảo luận về lỗi lầm hoặc sự khoan dung trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp